Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hướng dẫn thêm:
Yes (Có/Đúng)
No (Không/Sai)
Đánh dấu vào các ô Yes/No dựa theo nội dung bài nghe
circle: hình tròn
square: hình vuông
rectangle: hình chữ nhật
triangle: hình tam giác
Bài hát:
I like chicken.
I like rice.
I like noodles.
They’re so nice!
Hướng dẫn dịch:
Em thích thịt gà.
Em thích cơm.
Em thích mì.
Chúng rất ngon.
Bài hát:
The prince wants silver.
The queen wants gold.
The king wants a crown of silver and gold!
Hướng dẫn dịch:
Hoàng tử muốn (vương miện bằng) vàng.
Hoàng hậu muốn (vương miện bằng) bạc.
Nhà vua muốn một một chiếc vương miện bằng bạc và vàng!
- Hướng dẫn dịch tranh:
Where’s Grandpa? (Ông đang ở đâu?)
In the kitchen. (Ở trong bếp.)
- Từ mới về các phòng trong nhà:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | phòng bếp |
bathroom | /ˈbɑːθ.ruːm/ | phòng tắm |
bedroom | /ˈbed.ruːm/ | phòng ngủ |
living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | phòng khách |
Hướng dẫn thêm:
stand /stænd/: đứng
up /ʌp/: lên, phía trên
1. How many birds are there? - Eighteen birds.
(Có bao nhiêu con chim? - 18 con chim.)
2. How many circles are there? - Eleven circles.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 11 hình tròn.)
3. How many triangles are there? - Fourteen triangles.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 14 hình tam giác.)
4. How many snakes are there? - Twenty snakes.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 20 con rắn.)
Học sinh tự thực hiện.
Hà Quang Minh trả lời sai