Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
14 tan 35 kg= 140 ta 35 kg
9 tan7 yen=90 ta 70 kg
93dag=9 hg 30g
36 the ki = 3600nam
11280giay= 3 gio 8 phut
512 phut = 8 gio 32 phut
1/6 gio =600 giay
48m 7cm=480dm 70mm
382m7cm=38dam207cm
600dam = 6km0cm
8301m9cm=8km301090mm
a.
3 kg = 3000 g 12 tấn = 120 tạ
4000 g = 4 kg 20 dag = 2 hg
b.
2 giờ = 120 giây 4000 năm = 40 thế kỉ
Nửa giờ = 30 phút 3 phút 20 giây = 200 giây
6tạ 5kg = .60..yến .5.. kg 400g=.0.kg.400.g 48m 7cm = ..480..dm .70..mm
34kg 2 g = ..340. hg 2...g 14 tấn 35kg =.140..tạ 35..kg 382m 7cm =..38..dm.207...cm
8kg 6dag = ..80.hg ..60.g 9 tấn 7 yến =.90..tạ .70..kg 600dam 2 dm = .6.. km..20.cm
5kg 7g =.500..dag ..7.g 93 dag = ...9.hg ..3.. g 8301m 9 cm =..8..km..301090.mm
1/4 thế kỉ < 200 năm
1/10 phút < 10 giây
5 giờ 5 phút = 315 phút
3500 phút > 6 giờ
1/4 thế kỉ <200 năm
1/10 phút>10 giây
5 giờ 15 phút=315phuts
3500 phút>6 giờ
6 tạ 5 kg = 60 yến 5 kg ; 34 kg 2 g = 340 hg 2 g ; 8 kg 6 dag = 80 hg 60 g ; 5 kg 7 g = 500 dag 7 g
--HT--
100 dag = 10 hg
3000g = 3 kg
5kg 20 g = 5020 g
8hg 5dag = 85 dag
5tạ 60 kg = 560 kg
6 tấn 5 kg = 6005 kg
5 tạ 6 kg = 506 kg
50dag = 5 g
2 dag 3 g = .....g
5 hg 1 kg =.....g
9 kg 28 g =....g
800g =........dag
900g =.......hg
12000 g =......kg
2 dag 3 g = 23.....g
1 kg 5 hg =1500.....g
9 kg 28 g =9028....g
800g =.....80...dag
900g =.9......hg
12000 g =..12....kg
Ủng hộ nha
Chúc học tốt
2 dag 3 g = 23 g
1 hg 1 kg = 1100 g
9 kg 28 g = 9028 g
800 g = 80 dag
900 g = 9 hg
12000 g = 12 kg
1 năm rưỡi = 18 tháng, 3 năm 2 tháng=38 tháng
8dam 5m= 85m, 15075m= 15,075 km
400g= 0kg 400g , 5kg 7g= 500dag 7g,
93dag= 9hg 30g, 11280 giây= 3 giờ 8 phút,
512 phút= 8 giờ 32 phút, 1/6 giờ= 600 giây