Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
circle: hình tròn
square: hình vuông
rectangle: hình chữ nhật
triangle: hình tam giác
1. Hey, Bill! What’s that?
(Này, Bill! Kia là gì?)
It’s a pig.
(Nó là môt con heo/ lợn.)
2. What’s that?
(Kia là gì?)
It’s a cow.
(Nó là môt con bò sữa.)
A cow. OK!
(Một con bò sữa. Ừm.)
happy: vui vẻ
sad: buồn
fine/OK: khỏe, ổn
great: thật tuyệt
1. How many triangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Eleven triangles.
(11 hình tam giác.)
2. How many rectangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Fourteen rectangles.
(14 hình chữ nhật.)
one: 1
two: 2
three: 3
four: 4
five: 5
six: 6
seven: 7
eight: 8
nine: 9
ten: 10
Hướng dẫn thêm:
stand /stænd/: đứng
up /ʌp/: lên, phía trên
Here are my school clothes.
(Đây là những bộ đồ đi học của tôi.)
1. These are my pants.
(Đây là quần dài của tôi.)
2. These are my shorts.
(Đây là quần sọt của tôi.)
3. These are my socks.
(Đây là đôi vớ của tôi.)
4. These are my shoes.
(Đây là đôi giày của tôi)