K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 9 2018

Theo mk mk tra quyển động từ bất quy tắc ko thấy từ drove nên suy ra drove CS quy tắc nha bn

K mk

# chikute #

Không phải bạn ơi,

Drove là động từ có quy tắc nên Drove -> Droved

21 tháng 11 2016

I ( not see ) haven't seen my son for ages. He ( not visit ) hasn't visited me since May.

21 tháng 11 2016

I ( not see ) haven't seen my son for ages. He ( not visit ) hasn't visited me since May.

1. how many times ( you / be ) to the cinema this month ? { thì hiện tại hoàn thành }2. how many times ( she / go ) to the cinema last month ? { thì quá khứ đơn }3. ( you / ever / be ) to Russia ? { thì hiện tại hoàn thành }4. ( you / go) to Moscow when you were in Russia ? { thì quá khứ đơn }5. ( he / do ) his homework yet ? { thì hiện tại hoàn thành }6. no,he still ( not / finish ) it. { thì hiện tại hoàn thành }7. ( you / play ) football when you were...
Đọc tiếp

1. how many times ( you / be ) to the cinema this month ? { thì hiện tại hoàn thành }

2. how many times ( she / go ) to the cinema last month ? { thì quá khứ đơn }

3. ( you / ever / be ) to Russia ? { thì hiện tại hoàn thành }

4. ( you / go) to Moscow when you were in Russia ? { thì quá khứ đơn }

5. ( he / do ) his homework yet ? { thì hiện tại hoàn thành }

6. no,he still ( not / finish ) it. { thì hiện tại hoàn thành }

7. ( you / play ) football when you were younger ? { thì quá khứ đơn }

8. ( ever /you /play ) baseball ? { thì hiện tại hoàn thành }

9. my life has been very sad because I ( not / ever / be } in love. { thì hiện tại hoàn thành }

10. how ( spend / you / usually ) your weekend when you ( be ) a child ? { thì quá khứ đơn }

[ giải thích vì sao các câu lại là 2 thì , thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn ]

giải và giải thích giúp mình ngày kia thầy kiểm tra rồi hu hu """-------""""

4
19 tháng 10 2020

vsqgdôdldllddldldlllllllllllllllllllllwwwww hello he jdưdq

19 tháng 10 2020

1.have you been 

 2.did you go

3.have you ever been

4.did you go

5.have he done

6.have not finished

7.did you play

8.have you ever played

9.have not ever been

10.how did you usually spend /was/

16 tháng 10 2019

i loved you

i fucked her

16 tháng 10 2019

manh is intelligent

26 tháng 9 2021

Chia động từ trong ngoặc về thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành. Policeman: Mr. Leach, how many times (1) ___have you been_________(you/be) in prison? Jim Leach: Twice. Policeman: When (2) ______did you finish________ (you/finish) your last prison sentence? Jim Leach: I (3) ______came________ (come) out of prison about 6 months ago. Policeman: How long (4) ____have you lived_________ (you/live) in this town? Jim Leach: About 7 years. I (5) ______moved_______ (move) here when I got married. Policeman: So you (6) ______have been______ (be) married for seven years. Jim Leach: No, my wife (7) ____left_________ (leave) me two years ago. Policeman: (8) ___________Have you seen____ (you/see) her in the last few weeks? Jim Leach: No, she (9) _______phoned_______ (phone) me a few days ago. I (10) ___met__________ (meet) her once about a year ago, but I (11) ________haven't seen_______ (not/see) her since then

26 tháng 9 2021

Policeman: Mr. Leach, how many times (1) _have  you been ___________(you/be) in prison?

Jim Leach: Twice.

Policeman: When (2) ___did you finish___________ (you/finish) your last prison sentence?

Jim Leach: I (3) _____came_________ (come) out of prison about 6 months ago.

Policeman: How long (4) ______have you lived_______ (you/live) in this town?

Jim Leach: About 7 years. I (5) ____moved_________ (move) here when I got married.

Policeman: So you (6) ___were_________ (be) married for seven years. Jim Leach: No, my wife (7) _______left______ (leave) me two years ago. Policeman: (8) _____Did you see__________ (you/see) her in the last few weeks?

Jim Leach: No, she (9) ______phoned________ (phone) me a few days ago. I (10) ____met_________ (meet) her once about a year ago, but I (11) _____haven't seen__________ (not/see) her since then.

26 tháng 9 2021

cảm ơn chị nhìu 

6 tháng 1 2018
 Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
37drawdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã; rơi
44feedfedfedcho ăn; ăn; nuôi;
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy; thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung; quang
50flyflewflownbay
51forbearforboreforbornenhịn
52forbidforbade/ forbadforbiddencấm đoán; cấm
53forecastforecast/ forecastedforecast/ forecastedtiên đoán
54foreseeforesawforseenthấy trước
55foretellforetoldforetoldđoán trước
56forgetforgotforgottenquên
57forgiveforgaveforgiventha thứ
58forsakeforsookforsakenruồng bỏ
59freezefrozefrozen(làm) đông lại
60getgotgot/ gottencó được
61gildgilt/ gildedgilt/ gildedmạ vàng
62girdgirt/ girdedgirt/ girdedđeo vào
63givegavegivencho
64gowentgoneđi
65grindgroundgroundnghiền; xay
66growgrewgrownmọc; trồng
67hanghunghungmóc lên; treo lên
68hearheardheardnghe
69heavehove/ heavedhove/ heavedtrục lên
70hidehidhiddengiấu; trốn; nấp
71hithithitđụng
72hurthurthurtlàm đau
73inlayinlaidinlaidcẩn; khảm
74inputinputinputđưa vào (máy điện toán)
75insetinsetinsetdát; ghép
76keepkeptkeptgiữ
77kneelknelt/ kneeledknelt/ kneeledquỳ
78knitknit/ knittedknit/ knittedđan
79knowknewknownbiết; quen biết
80laylaidlaidđặt; để
81leadledleddẫn dắt; lãnh đạo
82leapleaptleaptnhảy; nhảy qua
83learnlearnt/ learnedlearnt/ learnedhọc; được biết
84leaveleftleftra đi; để lại
85lendlentlentcho mượn (vay)
86letletletcho phép; để cho
87lielaylainnằm
88lightlit/ lightedlit/ lightedthắp sáng
89loselostlostlàm mất; mất
90makemademadechế tạo; sản xuất
91meanmeantmeantcó nghĩa là
92meetmetmetgặp mặt
93mislaymislaidmislaidđể lạc mất
94misreadmisreadmisreadđọc sai
95misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
96mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn
97misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
98mowmowedmown/ mowedcắt cỏ
99outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
100outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
101outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn
102outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
103outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn; vượt quá
104outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
105overcomeovercameovercomekhắc phục
106overeatoverateovereatenăn quá nhiều
107overflyoverflewoverflownbay qua
108overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng
109overhearoverheardoverheardnghe trộm
110overlayoverlaidoverlaidphủ lên
111overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền
112overrunoverranoverruntràn ngập
113overseeoversawoverseentrông nom
114overshootovershotovershotđi quá đích
115oversleepoversleptoversleptngủ quên
116overtakeovertookovertakenđuổi bắt kịp
117overthrowoverthrewoverthrownlật đổ
118paypaidpaidtrả (tiền)
119proveprovedproven/provedchứng minh(tỏ)
120putputputđặt; để
121readreadreadđọc
122rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại
123redoredidredonelàm lại
124remakeremaderemadelàm lại; chế tạo lại
125rendrentrenttoạc ra; xé
126repayrepaidrepaidhoàn tiền lại
127resellretoldretoldbán lại
128retakeretookretakenchiếm lại; tái chiếm
129rewriterewroterewrittenviết lại
130ridridridgiải thoát
131rideroderiddencưỡi
132ringrangrungrung chuông
133riseroserisenđứng dậy; mọc
134runranrunchạy
135sawsawedsawncưa
136saysaidsaidnói
137seesawseennhìn thấy
138seeksoughtsoughttìm kiếm
139sellsoldsoldbán
140sendsentsentgửi
141sewsewedsewn/sewedmay
142shakeshookshakenlay; lắc
143shearshearedshornxén lông cừu
144shedshedshedrơi; rụng
145shineshoneshonechiếu sáng
146shootshotshotbắn
147showshowedshown/ showedcho xem
148shrinkshrankshrunkco rút
149shutshutshutđóng lại
150singsangsungca hát
151sinksanksunkchìm; lặn
152sitsatsatngồi
153slayslewslainsát hại; giết hại
154sleepsleptsleptngủ
155slideslidslidtrượt; lướt
156slingslungslungném mạnh
157slinkslunkslunklẻn đi
158smellsmeltsmeltngửi
159smitesmotesmittenđập mạnh
160sowsowedsown/ sewedgieo; rải
161speakspokespokennói
162speedsped/ speededsped/ speededchạy vụt
163spellspelt/ spelledspelt/ spelledđánh vần
164spendspentspenttiêu sài
165spillspilt/ spilledspilt/ spilledtràn đổ ra
166spinspun/ spanspunquay sợi
167spitspatspatkhạc nhổ
168spoilspoilt/ spoiledspoilt/ spoiledlàm hỏng
169spreadspreadspreadlan truyền
170springsprangsprungnhảy
171standstoodstoodđứng
172stavestove/ stavedstove/ stavedđâm thủng
173stealstolestolenđánh cắp
174skstuckstuckghim vào; đính
175stingstungstungchâm ; chích; đốt
176stinkstunk/ stankstunkbốc muìi hôi
177strewstrewedstrewn/ strewedrắc , rải
178stridestrodestriddenbước sải
179strikestruckstruckđánh đập
180stringstrungstrunggắn dây vào
181strivestrovestrivencố sức
182swearsworesworntuyên thệ
183sweepsweptsweptquét
184swellswelledswollen/ swelledphồng ; sưng
185swimswamswumbơi; lội
186swingswungswungđong đưa
187taketooktakencầm ; lấy
188teachtaughttaughtdạy ; giảng dạy
189teartoretornxé; rách
190telltoldtoldkể ; bảo
191thinkthoughtthoughtsuy nghĩ
192throwthrewthrownném ; liệng
193thrustthrustthrustthọc ;nhấn
194treadtrodtrodden/ trodgiẫm ; đạp
195unbendunbentunbentlàm thẳng lại
196undercutundercutundercutra giá rẻ hơn
197undergounderwentundergonekinh qua
198underlieunderlayunderlainnằm dưới
199underpayundercutundercuttrả lương thấp
200undersellundersoldundersoldbán rẻ hơn
201understandunderstoodunderstoodhiểu
202undertakeundertookundertakenđảm nhận
203underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm
204undoundidundonetháo ra
205unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông
206unwindunwoundunwoundtháo ra
207upholdupheldupheldủng hộ
208upsetupsetupsetđánh đổ; lật đổ
209wakewoke/ wakedwoken/ wakedthức giấc
210waylaywaylaidwaylaidmai phục
211wearworewornmặc
212weavewove/ weavedwoven/ weaveddệt
213wedwed/ weddedwed/ weddedkết hôn
214weepweptweptkhóc
215wetwet / wettedwet / wettedlàm ướt
216winwonwonthắng ; chiến thắng
217windwoundwoundquấn
218withdrawwithdrewwithdrawnrút lui
219withholdwithheldwithheldtừ khước
220withstandwithstoodwithstoodcầm cự
221workwrought / workedwrought / workedrèn (sắt)
222wringwrungwrungvặn ; siết chặt
223writewrotewrittenviết
6 tháng 1 2018

có 360 từ nhé

26 tháng 9 2021

1, was,has been
2,have seen,saw
3,won,have won
4,has made ,was make
5,was,has been
6,worked,has worked
7,have earned,earned
 

26 tháng 9 2021

đúng ko bạn

EX16. Chia động từ trong ngoặc về thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành (thể khẳng định hoặc phủ định) sao cho phù hợp.1. Last month our class (go) ____________ on a field trip with our teacher. We (not have) ____________ another field trip since then.2. I (use to/ live) ____________ with my grandmother until I (be) ____________ 18. Since then, I (meet) ____________ my grandmother again.3. My mother (work) ____________ as a teacher in the local high...
Đọc tiếp

EX16. Chia động từ trong ngoặc về thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành (thể khẳng định hoặc phủ định) sao cho phù hợp.

1. Last month our class (go) ____________ on a field trip with our teacher. We (not have) ____________ another field trip since then.

2. I (use to/ live) ____________ with my grandmother until I (be) ____________ 18. Since then, I (meet) ____________ my grandmother again.

3. My mother (work) ____________ as a teacher in the local high school for 20 years before her retirement.

4. The last time we (have) ____________ dinner together was 2 weeks ago.

5. My uncle (meet) ____________ his family since he (go) ____________ on a business trip last month.

6. Your friend Sarah (just/ phone) ____________ you. She (say) ____________ sorry because she (can/ come) ____________ to your party.

7. So far, I (already/ read) ____________ 11 different books. My most favourite book is “Paper towns” by John Green. I (finish) ____________ reading it last weekend.

8. Last night I (feel) ____________ well, so my father (take) ____________ me to hospital. I (be) ____________ out of hospital yet.

1
25 tháng 8 2021

1. Last month our class (go) ___went_________ on a field trip with our teacher. We (not have) __haven't __ another field trip since then.

2  I (use to/ live) _used to live_____ with my grandmother until I (be) ___was_________ 18. Since then, I (meet) _have met___________ my grandmother again.

3. My mother (work) _worked_____ as a teacher in the local high school for 20 years before her retirement

4 The last time we (have) ____had____ dinner together was 2 weeks ago.

5. My uncle (meet) ___has met____ his family since he (go) ___went___ on a business trip last month.

6 Your friend Sarah (just/ phone) _has just phoned___ you. She (say) ___said___ sorry because she (can/ come) ___couldn't come____ to your party.

7. So far, I (already/ read) ___have already read____ 11 different books. My most favorite book is “Paper Towns” by John Green. I (finish) __finished_____ reading it last weekend.

8. Last night I (feel) ____felt____ well, so my father (take) __took_____ me to hospital. I (be) ____have been________ out of hospital yet.