Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hướng dẫn giải:
b) Số gồm 3 triệu, 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 5 nghìn, 4 trăm, 1 chục, 3 đơn vị viết là : 3 165 413
c) Số gồm 900 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị viết là : 900 762 704
d) Số gồm 6 chục triệu, 3 triệu, 2 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 0 trăm, 0 chục, 5 đơn vị viết là : 63 210 005
Viết số và đọc số (theo mẫu).
Số gồm có | Viết số | Đọc số |
4 nghìn, 2 trăm, năm chục và 6 đơn vị | 4256 | Bốn nghìn hai trăm năm mới sáu |
2 chục nghìn, 7 nghìn, 5 trăm, 4 chục, 4 đơn vị | 27 544 | Hai mươi bảy nghìn năm trăm bốn mươi bốn |
8 chục nghìn, 5 trăm, 2 chục, 5 đơn vị | 80 525 | Tám mươi nghìn năm trăm hai mươi lăm |
3 triệu, 2 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 4 đơn vị | 3 246 034 | Ba triệu hai trăm bốn mươi sáu nghìn không trăm ba mươi tư |
Số gồm 6 trăm triệu, 7 triệu, 8 chục nghìn
5 nghìn và 2 đơn vị là
a) 4 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm và 3 chục
Viết số: 42 530
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn năm trăm ba mươi.
b) 8 nghìn, 8 trăm, 8 chục và 8 đơn vị.
Viết số: 8 888
Đọc số: Tám nghìn tám trăm tám mươi tám
c) 5 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục và 4 đơn vị.
Viết số: 50 714
Đọc số: Năm mươi nghìn bảy trăm mười bốn.
d) 9 chục nghìn, 4 nghìn và 5 đơn vị.
Viết số: 94 005
Đọc số: Chín mươi tư nghìn không trăm linh năm.
Hướng dẫn giải:
a) Số gồm 7 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 3 trăm, 4 chục, 1 đơn vị viết là: 720 341.
b) Số gồm 4 trăm nghìn, 8 chục nghìn, 5 trăm, 9 chục viết là: 480 590
a) Số 434 715 gồm ..4.. trăm nghìn ..3.. chục nghìn ..4.. nghìn ..7.. trăm ..1.. chục ..5.. đơn vị.
b) Số 658 089 gồm ..6.. trăm nghìn ..5.. chục nghìn ..8.. nghìn ..0.. trăm ..8.. chục ..9.. đơn vị.
c) Số 120 405 gồm ..1.. trăm nghìn ..2.. chục nghìn ..0.. nghìn ..4.. trăm ..0.. chục ..5.. đơn vị.