Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.my 26.music
2.may 27.mountain
3.moon 28.mobile
4.mun 29.mouse
5.meet 30.make
6.meat 31.mask
7.monkey 32.midnight
8.mushroom 33.model
9.mangosteen 34.medicine
10.march 35.mago
11.maths 36.memary
12.map 37.medium
13.marker 38.mandarin
14.market 39.muscle
15.morning 40.mosquito
16.member 41.meadow
17.milk 42.mirror
18.mechanic 43.male
19.monday 44.mix
20.museum 45.mute
21.me 46.match
22.month 47.monument
23.mouth 48.morale
24.miss 49.mean
25.many 50.murder
cho mk nha
Machine (n) | Mad (adj) | Magazine (n) |
Mail (n)(v) | Main (adj)(n) | Mainly (adv) |
Maintain (v) | Maintenance (n) | Major (adj)(n) |
Make (v) | Male (adj)(n) | Mall (n) |
Man (n)(v) | Manage (v) | Management (n) |
Manager (n) | Manner (n) | Manufacturer (n) |
Manufacturing (n) | Map (n) | March (v)(n) |
Mark (n)(v) | Market (n)(v) | Marketing (n) |
Marriage (n) | Married (adj) | Marry (v) |
Massive (adj) | Master (n)(adj)(v) | Match (n)(v) |
Mate (n) | Material (n)(adj) | Math (n) |
Matter (n)(v) | Maximum (n)(adj) | May (n) |
Meal (n) | Mean (v)(adj) | Meaning (n) |
Measurement (n) | Meat (n) | Media (n) |
Medical (adj) | Medicine (n) | Medium (adj)(n) |
Meet (v)(n) | Meeting (n) | Member (n) |
Membership (n) | Memory (n) | Mental (adj) |
Mention (v)(n) | Menu (n) | Merely (adv) |
Mess (n) | Message (n) | Metal (n) |
Method (n) | Middle (adj) | Midnight (n) |
Milk (n)(v) | Mind (n)(v) | Mine (n)(v) |
Minimum (n)(adj) | Minor (adj) | Minute (n)(adj) |
Mirror (n) | Miss (v) | Mission (n) |
Mistake (n)(v) | Mix (v)(n) | Mixed (adj) |
Mixture (n) | Mobile (adj) | Mode (n) |
Model (n)(v) | Mom (n) | Moment (n) |
Money (n) | Monitor (n)(v) | Month (n) |
Mood (n) | Morning (n) | Mortgage (n) |
Mostly (adv) | Mother (n) | Motor (n) |
Mountain (n) | Mouse (n) | Mouth (n)(v) |
Move (v)(n) | Movie (n) | Much (adv)(adj) |
Mud (n) | Muscle (n) | Music (n) |
Lâm Tử Nguyệt Phạm Hoàng GiangNguyễn Mai LinhTạ Thả Linh DiệuChippy Linh Tú Quyên Tử Đằng Xuân Dinh An Trần Nguyễn Thị Nguyệt Tran Si Anh Quoc BFF_1234 Hà An Linh Nguyễn Likk Nguyễn
dựa vào đây: How to improve your vocabulary - Learn English - Improve your English skills
Sở thích (Hobby):
One of my hobbies is listening to music, especially English songs. My hobby started when I was a first – year student at Da Nang University of Technology. I spend much time on it. I can listening when I am doing my housework such as clean the floor, wash clothes, wash dish…or when I sleep…I love Taylor Swift, Rihana…they are great singers. I can learn English vocabulary when listening to English songs and it also make me feel relaxed. I think it a good hobby and I will never stop it.
Bạn tham khảo nhé! Chúc bạn học tốt!
what an awful day !. The weather is hot. Falling, not going.
Trả lời
- Solar system: Hệ Mặt Trời
- Sun: Mặt trời
- Moon: Mặt trăng
- Star: Ngôi sao
- Planet: Hành tinh
- Orbit: Quỹ đạo
- Universel: Vũ trụ
- Galaxy: Thiên hà
- Milky Way: Dải Ngân Hà
- Earth: Trái Đất
Học tốt
solar:mặt trời
mercury:sao thủy
mars: sao hỏa
venus:sao kim
earth: trái đất
moon:mặt trăng
jupiter:sao mộc
saturn:sao thổ
uranus :sao thiên vương
neptune : sao Hải Vương
the pluto:sao diêm Vương
galaxy: dải ngân hà
1. a piece of cake / əpi:s əv keɪk / (idiom) : dễ ợt
2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ : cắm hoa
3. bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ / (n) : quan sát chim chóc
4. board game /bɔːd ɡeɪm / (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve /kɑːv/ (v): chạm, khắc
6. carved /kɑːvd/ (adj) : được chạm, khắc
7. collage /ˈkɒlɑːʒ/ (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell /ˈeɡʃel/ (n) : vỏ trứng
9. fragile /ˈfrædʒaɪl/ (adj) : dễ vỡ
10. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ (n) : làm vườn
11. horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ (n) : cưỡi ngựa
12. ice-skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ (n) : trượt băng
13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / : làm mô hình
14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / : nặn đồ gốm
15. melody /ˈmelədi/ : giai điệu
16. monopoly /məˈnɒpəli/ (n) : cờ tỉ phú
17. mountain climbing / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / (n) : leo núi
18. share /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ
19. skating /ˈskeɪtɪŋ/ (n) : trượt pa tanh
20. strange /streɪndʒ/ (adj) : lạ
21. surfing /ˈsɜːfɪŋ/ (n) : lướt sóng
22. unique /juˈniːk/ (adj): độc đáo
23. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ (adj): khác thường
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/vocabulary-phan-tu-vung-unit-1-tieng-anh-7-moi-c139a28706.html#ixzz6wofVehgu
- âm tiết thứ nhất: classroom, brother, homework, beautiful, happy, easy, doctor, teacher, super, market, matter, problem, many, little, interesting, memory, people, famous, topic, answer ...
- âm tiết thứ 2: between, among, succeed, require, forget, position, remember, unlike, again, increase, desease, another, relax, suggest, advise, polite, enlarge, unhappy, idea, prefer
yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
year (n) /jə:/ năm
yellow adj., (n) /’jelou/ vàng; màu vàng
yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ
yesterday (adv)., (n) /’jestədei/ hôm qua
yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
yourself pro (n) /jɔ:’self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu.
Yogurt,year,yes,yawn,yard,yellow