Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích:
"Cô thật tốt khi cho cháu ở qua buổi tối. Cảm ơn cô, "Jane nói với bà Brown.
Sự việc diễn ra trong quá khứ nên ta dùng thì quá khứ => đáp án A, C loại
Cấu trúc To thank sb for doing sth: cám ơn ai đó đã làm gì => đáp án B loại
Tạm dịch: Jane cám ơn bà Brown đã cho cô ấy ở nhờ qua buổi tối
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
by + phương tiện giao thông: (đi) bằng cái gì
on + phương tiện giao thông: dùng khi chỉ các phương tiện đi lại công cộng hoặc cá nhân trừ xe hơi và taxi.
in + phương tiện giao thông: dùng khi chỉ một chiếc xe hơi hay taxi
through: xuyên qua
“motorbike” (xe máy) là phương tiện cá nhân => dùng “on”.
Tạm dịch: Jimmy, người mặc quần jean và áo khoác da màu đen, đến bữa tiệc bằng xe máy.
Chọn B
Đáp án B
Dịch: Cô Brown hỏi tôi sĩ số lớp là bao nhiêu.
(Tường thuật câu hỏi WH theo cấu trúc: S+asked+WH+S+V lùi thì)
Đáp án B
Dịch: Cô Brown hỏi tôi sĩ số lớp là bao nhiêu.
(Tường thuật câu hỏi WH theo cấu trúc: S+asked+WH+S+V lùi thì)
Đáp án B
Sau chỗ trống là một danh từ ® dùng đại từ quan hệ “whose” để thay thế cho dạng sở hữu cách.
Dịch: Người đàn ông có xe màu nâu là bạn trai của tôi.
Đáp án B
Kiến thức: Văn hoá giao tiếp
Giải thích:
Mike là một sinh viên đại học. Cậu đến thăm giáo sư, ông Brown, trong giờ làm việc. Chọn câu trả lời phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
Mike: "Em nên làm gì để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ?"
Ông Brown: "______"
A. Đọc kỹ các câu hỏi kiểm tra. C. Hãy đến sớm vào ngày kiểm tra.
B. Ôn lại tất cả các phần ôn tập. D. Uống một chút rượu hàng ngày.
Đáp án D
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích: (to) give/lend a helping hand = to help somebody: giúp đỡ ai
Tạm dịch: Nhân viên bán hàng sẵn lòng giúp đỡ tôi. Cô ấy rất tốt bụng.
Đáp án D
- deal with: giải quyết
- get out: đi ra
- shake hands: bắt tay
- join hands: chung tay, chung sức
Dựa vào ngữ cảnh, ta chọn “join hands” để hòa hợp nghĩa
Dịch: Trong gia đình tôi, cả bố và mẹ chung sức để cho chúng tôi một ngôi nhà đẹp và một gia đình hạnh phúc.
Đáp án : B
Quy tắc sắp xếp các tính từ: OPSACOM: Opinion (nice) – Price – Shape/size – Age – Color (brown) – Original – Material (leather) => nice leather brown