K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 5 2018

Đáp án D

Từ trái nghĩa - kiến thức về thành ngữ

Tạm dịch: Các nhà khoa học tin rằng rất có thể những con sóng đạt đến độ cao được mô tả khi mà chúng chạm vào các dòng lưu chuyển mạnh của đại dương.

=> Come into contact with sth: va chạm vào cái gì Xét các đáp án:

A.Touch /tʌtʃ/ (v): va chạm, chạm

B.Enter /ˈen.tər/ (v): đi vào, thâm nhập vào

C.Meet /miːt/ (v) gặp mặt, gặp gỡ

D.Avoid /əˈvɔɪd/ (v): né tránh

=> Đáp án là D

Cấu trúc khác cần lưu ý:

It is possible for sb/sth to do sth: rất có thể ai/cái gì làm việc gì

18 tháng 4 2019

Đáp án D

(to) look on the bright side: nhìn theo hướng tích cực, lạc quan >< D. (to) be pessimistic: bi quan, tiêu cực.

Các đáp án còn lại:

A. be confident: tự tin.

B. be smart: thông minh.

C. be optimistic: lạc quan = (to) look on the bright side.

Dịch: Họ tin rằng cuộc sống sẽ ngày càng tốt đẹp hơn hôm nay, nên họ luôn lạc quan trong mọi hoàn cảnh.

4 tháng 11 2018

Đáp án B

Lose contact with: Mất liên lạc với ai

Get in touch with: giữ liên lạc với ai

11 tháng 2 2017

Chọn đáp án C

lose contact with: mất liên lạc với

- make room for: dành chỗ cho, nhường chỗ cho

- take charge of: chịu trách nhiệm

- get/ keep/ be + in touch with: giữ liên lạc với

- lose control of: mất kiểm soát

- lose contact with: mất liên lạc với

Do đó: lose contact with ≠  get in touch with

Dịch: Sally đã rất buồn khi cô ấy mất liên lạc với nhiều bạn cũ khi đi du học.

3 tháng 2 2017

Đáp án C

Untrustworthy (a): không đáng tin cậy

Embarrassed: lúng túng

Quiet: trầm tĩnh

Reliable: đáng tin

Suspicious: đa nghi

=>Untrustworthy  >< Reliable

Tạm dịch: Theo một số nền văn hóa phương Tây, người tránh nhìn vào mắt người khác khi đối thoại được xem là không đáng tin.

16 tháng 4 2018

Đáp án A

Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng

Tạm dịch: Đối với nhiều cặp vợ chồng, tiền bạc là nguồn gốc của những cuộc cãi vã, sự thất vọng. Khi nói đến tài chính và các mối quan hệ thì việc chia sẻ gánh nặng về tài chính là điều quan trọng.

=>Burden /ˈbɜːdən/ (n): gánh nặng, khó khăn Xét các đáp án:

A.benefit /ˈbenəfɪt/ (n): lợi ích, lợi; lợi nhuận

B.responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪlət i/ (n): trách nhiệm

C.aid /eɪd/ (n): sự viện trợ, hỗ trợ

D.difficulty /dɪf.ə.kəl.t i/ (n): khó khăn

=> Burden >< benefit Cấu trúc khác cần lưu ý:

+ When it comes (down) to sth: khi nói đến, khi xét về (dùng để giới thiệu một chủ đề mới hoặc một khía cạnh mới về chủ đề bạn đang nói đến)

5 tháng 1 2017

Đáp án B

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Các chuyên gia dinh dưỡng tin rằng vitamin ngăn ngừa được những bệnh tật.

=> Circumvent /,sə:kəm’vent/(v): phá vỡ, làm hỏng, ngăn ngừa

Các đáp án:

A. defeat /di'fi:t/(v): đánh bại                                 B. nourish /’nʌri/ (v): nuôi dưỡng

C. help (v): giúp đỡ                                              D. treat (v): điều trị, đối xử

=> Đáp án B (circumvent >< B. nourish)

29 tháng 1 2017

ĐÁP ÁN B

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Ban đầu có rất nhiều sự phản đối từ phụ huynh của những đứa trẻ khuyết tật. Họ đã từng tin rằng con cái họ hoàn toàn không thể học được gì hết.

=> opposition /ˌɔpə'ziən/(n): sự phản đối

Ta có:

A. disapproval /ˌdisə'pru:vl/(n): sự phản đối

B. agreement /ə'gri:mənt/(n): sự đồng ý

C. suspicion /səs'pi∫n/(n): sự nghi ngờ

D. demonstration /ˌdemən'streiən/(n): sự thể hiện, sự thuyết minh

14 tháng 8 2018

Đáp án D

Từ trái nghĩa - Kiến thức về cụm động từ

Tạm dịch: Chúng tôi rất kính trọng giáo viên của tôi về tất cả những điều tuyệt với nhất mà cô ấy đã mang đến chúng tôi.

=> Respect /rɪ'spekt/ >< look down on: tôn trọng>< coi thường

Các đáp án khác:

A. look up to = respect (v): ngưỡng mộ, tôn trọng

B. look forrwards: trông đợi

D. Look for: tìm kiếm

7 tháng 12 2018

ĐÁP ÁN B

Giải thích: relatively (adj) = tương đối >< absolutely (adv) = chắc chắn, tuyệt đối

Dịch nghĩa: Điều đó là tương đối dễ dàng để xác định các triệu chứng của một bệnh lạ.

A. evidently (adv) = rõ ràng là (có thể nhìn thấy hoặc hiểu một cách dễ dàng)

C. comparatively (adv) = tương đối

D. obviously (adv) = rõ ràng, hiển nhiên