Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
A. Glum (adj) : ủ rũ, buồn bã.
B. Cheerful (adj) : vui mừng, phấn khởi >< Depressed (adj) : chán nản, thất vọng.
C. Unhappy (adj) : không vui.
D. Understanding (adj) : thông cảm.
Dịch câu : Maureen thường cảm thấy mệt mỏi vào các thứ hai, bởi vì cô ấy chưa bao giờ ngủ đủ giấc vào cuối tuần.
C
A. Broken: tan vỡ
B. Disastrous: thảm khốc, bất hạnh
C. Happy: hạnh phúc
D. Failed: thất bại
ð Broke: tan vỡ > < Happy: hạnh phúc
ð Đáp án C
Tạm dịch: Cô ấy là một đứa trẻ của một cuộc hôn nhân tan vỡ
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
confide (v): giãi bày, thổ lộ
explore (v): thám hiểm deny (v): phủ nhận
hide (v): che giấu discuss (v): thảo luận
=> confide >< hide
Tạm dịch: Cô không gần gũi với mẹ mình. Cô được cho là chỉ tâm sự tất cả những bí mật của mình với người bạn thân nhất.
Chọn đáp án A
- impediment /ɪmˈpedɪmənt/ (n) ~ obstacle /ˈɒbstəkl/ (n): chứng ngại, sự trở ngại
- advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): thuận lợi
- barrier /ˈbæriə(r)/ (n); rào cản
- disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n): bất lợi
Do đó: impediment khác advantage
Dịch: Tình trạng sức khỏe không phải là rào cản ảnh hưởng đến sự nghiệp ca hát của cô ấy. Cô ấy đã đạt được nhiều giải thưởng.
Đáp án B
lost control of: mất kiểm soát
got in touch with: giữ liên lạc
made room for: để chỗ cho
put in charge of: chịu trách nhiệm
B
A. lost control of : mất kiểm soát
B. got in touch with : giữ liên lạc
C. made room for : để chỗ cho
D. put in charge of: chịu trách nhiệm
=> lost contact with : mất liên lạc>< got in touch with : giữ liên lạc
=> Đáp án B
Tạm dịch: Cô không vui khi mất liên lạc với rất nhiều người bạn cũ khi đi du học.
Đáp án B
Lose contact with: Mất liên lạc với ai
Get in touch with: giữ liên lạc với ai
Đáp án B
Lose contact with: Mất liên lạc với ai
Get in touch with: giữ liên lạc với ai
Đáp án B
Từ trái nghĩa - kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Cô ấy rất lo âu trước khi thi lái xe.
=> like a cat on hot bricks: khắc khoải lo âu
Xét các đáp án:
A. nervous /'nɜ:.vəs/ (a): lo lắng
B. comfortable /'kʌmfətəbəl/ (a): thoải mái
C. depressed /di'prest/ (a): chán nản, thất vọng
D. relaxing /rɪ'læksɪη/ (a): lam giảm đi, làm bớt căng thẳng