Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, gọi tắt là ASEAN, được thành lập vào ngày 8 thán 8 năm 1967 tại Băng Cốc, Thái Lan với sự chung tay của các nước thành viên ban đầu là Indonesia, Malaysia, Philipines và Singapore.
=> initially (adv) = firstly (adv): ban đầu, đầu tiên
Kiến thức từ cố định cần lưu ý: join hands: chung tay
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án C
Giải thích: Impact (n) = effect (n) = ảnh hưởng, tác động
Dịch nghĩa: Ảnh hưởng của thủy triều lên những người dân ven biển thật là khủng khiếp.
A. time (n) = thời gian
B. cost (n) = giá cả
D. use (n) = tác dụng, sự vận dụng, sử dụng
Đáp án : A
Set up = thành lập. Find out = tìm ra cái gì. Run through = chạy qua. Put something away = cất cái gì đi
Đáp án C
- dependable (a) = reliable (a) có thể tin được, đáng tin cậy
- swift: nhanh chóng
- enjoyable: hưởng thụ, thích thú
- exiting: thú vị
Tạm dịch: Xe Yugo được xem là một trong số xe đáng tin cậy và an toàn nhất trên đường Slovakia, cho đến khi mọi người bắt đầu nhập xe từ nước ngoài về
Đáp án A
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Bữa trưa ở nhà hàng Cuba thông thường bao gồm trái cây, cơm và gà.
=> Consist of = include (v): bao gồm
Các đáp án khác:
B. conclude (v) kết luận
C. invert (v): đảo ngược
D. convert (v): chuyển đổi
D
D “impressive” = “outstanding” nghĩa là nổi trội, ấn tượng
Chọn đáp án C
Giải thích: account for (giải thích)
A. phàn nàn
B. trao đổi
C. giải thích
D. sắp xếp
Dịch nghĩa: Anh ta đã được yêu cầu để tài khoản cho sự hiện diện của mình tại hiện trường của tội phạm.
Đáp án B
Từ đồng nghĩa – Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Biểu tượng của Hiệp hội Đông Nam Á được thiết kế dựa trên gạo - lương thực chính của người dân Đông Nam Á.
=> Emblem /'embləm/ (n): huy hiệu, biểu tượng
Xét các đáp án:
A. banner /'bænær/ (n): băng rôn, biểu ngữ
B. logo /’ləʊgəʊ/ (n): huy hiện, biểu tượng
C. motto /'mɒtəʊ/ (n): khẩu hiện, phương châm
D. slogan /'sləʊgən/ (n): khẩu hiệu