Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Come up - Happen (v): xảy ra
E.g. I’m afraid something urgent has come up.
- Arrive / ə'raiv / (v): đến
E.g: They arrived at the airport.
- Encounter / in'kaʊntər / (v): bắt gặp, đối đầu
E.g: We encountered some problems in the first week.
- Clean / kli:n / (v): lau chùi
E.g: You should clean the house carefully.
Đáp án c (Bất cứ lúc nào có vấn đề xảy ra thì chúng ta sẽ thảo luận một cách thẳng thắn và tìm cách giải quyết nhanh chóng.)
Đáp án : D
Come up= xảy đến, arrive= đến, clean= sạch sẽ, encounter= chạm trán, happen= xảy ra. Chọn từ “happen” vì nó mang nghĩa trừu tượng như từ “ come up”.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa
A. honestly /’ɔnistli/ (adv): chân thật, thẳng thắn
B. constantly /’kɔnstəntli/ (adv): liên miên, kiên định
C. loyally /’lɔiəli/ (adv): trung thành
D. unselfishly /ʌn’selfi∫(ə)li/ (adv): không ích kỉ, không màng đến lợi ích cá nhân
Tạm dịch: Bất cứ khi nào có vấn đề gì xảy ra chúng tôi đều trao đổi thẳng thắn và nhanh chóng tìm ra hướng giải quyết.
Đáp án A (frankly = honestly)
Đáp án D
Come up = happen = xảy ra
Các từ khác:
- clean (v): lau chùi
- encounter (v): bắt gặp, chạm trán
- arrive (v): đến
Dịch: Bất cứ khi nào vấn đề xảy ra, chúng tôi thảo luận chúng một cách thẳng thắn và tìm ra giải quyết một cách nhanh chóng
Chọn đáp án D
Giải thích: come up: xảy đến = happen: xảy ra
Các đáp án còn lại
A. clean: dọn sạch
B. encounter: chạm trán
C. arrive: đến
Dịch nghĩa: Bất cư khi nào có vấn đề xảy ra, chúng tôi đều thảo luận một cách thẳng thắn và tìm ra biện pháp nhanh chóng.
Đáp án D
Giải thích: come up: xảy đến = happen: xảy ra
Các đáp án còn lại
A. clean: dọn sạch
B. encounter: chạm trán
C. arrive: đến
Dịch nghĩa: Bất cư khi nào có vấn đề xảy ra, chúng tôi đều thảo luận một cách thẳng thắn và tìm ra biện pháp nhanh chóng.
Đáp án là C
removing = take away: vứt đi, lấy đi
Nghĩa các từ khác: take over : đưa, dẫn qua .. ( sông.. ); make over: chuyển nhượng; make out: lập lên
Đáp án A
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Bữa trưa ở nhà hàng Cuba thông thường bao gồm trái cây, cơm và gà.
=> Consist of = include (v): bao gồm
Các đáp án khác:
B. conclude (v) kết luận
C. invert (v): đảo ngược
D. convert (v): chuyển đổi
Đáp án B
Kiến thức về cụm từ cố định
Pros and cons = advantages and disadvantages: lợi ích và tác hại
Tạm dịch: Có rất nhiều cuộc tranh cãi nảy lửa giữa các nhà khoa học liên quan đến lợi ích và tác hại của việc sử dụng tàu thăm dò vũ trụ không gian để nghiên cứu các Vật thể ngoài Vũ trụ.