Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : B
Trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ 3, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.
Đáp án A. cartoon, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
A. cartoon /kɑ:r'tu:n/ (n) phim hoạt hình
B. answer /'ænsər/ (n) câu trả lời
C. open /'oʊpən/ (adj) mở
D. paper /'peɪpər/ (n) giấy
Đáp án D. pessimist, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
A. eradicate /ɪ'rædɪkeɪt/ (v) phá bỏ thứ gì xấu
B. technology /tek'na:lədʒi/ (n) công nghệ
C. incredible /ɪn'kredəbl/ (adj) không thể tin được
D. pessimist /'pesɪmɪst/ (n) người bi quan
Đáp án B. adult, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
A. actor /'æktər/ (n) diễn viên
B. adult /ə'dʌ1t/ (n) người trưởng thành
C. effort /'efərt/ (n) nỗ lực
D. area / 'eriə/ (n) khu vực
Đáp án B. impossible, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
A. sacrifice /'sækrɪfaɪs/ (v) hi sinh, cúng tế
B. impossible /ɪm'pɑ:səbl/ (adj) không thể
C. confident /'kɑ:nfɪdənt/ (adj) tự tin
D. interview /'ɪntərvju:/ (n) buổi phỏng vấn
Đáp án D. vulnerable, trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ ba.
A. intervention /,ɪntər'ven∫n/ (n) sự can thiệp
B. pessỉmistic /,pesɪ'mɪstɪk/ (adj) bi quan
C. centenarian /,sentɪ'neriən/ (n) người từ 100 tuổi trở lên
D. vulnerable /'vʌlnərəbl/ (adj) dễ bị tổn thương
Đáp án B. determine, trọng âm rơi vào âm tiét thứ hai, còn lại rơi vào âm tiét thứ nhất.
A. maximum /'mæksɪməm/ (adj) lớn nhất
B. determine /dɪ'tɜ:rmɪn/ (v) xác định
C. marvellous /'mɑ:rvələs/ (adj) tuyệt vời
D. compliment /'kɑ:mplɪmənt/ (n) lời khen
Đáp án A. electric, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
A. electric /ɪ'lektrɪk/ (adj) thuộc về điện
B. continent /'kɒntɪnənt/ (n) châu lục
C. analyze /’ænəlaɪz/ (v) phân tích
D. champion / 't∫æmpiən/ (n) nhà vô địch
Đáp án B. suffer, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
A. affect /ə'fekt/ (v) ảnh hưởng
B. suffer /'sʌfər/ (v) chịu đựng
C. create /kri’eɪt/ (v) tạo ra
D. defeat /dɪ'fi:t/ (v) đánh thắng
Đáp án A, trọng âm của từ career rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
A. career (n) /kə'rɪə(r)/ sự nghiệp
B. prospect (n) /'prɑ:spekt/ triển vọng
C. effort (n) /'efərt/ công sức, nỗ lực
D. labour (n) /'leɪbər/ lao động