Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
A. destruction: sự phá hủy
B. allowance: sự cho phép
C. exploitation: sự khai thác
D. prohibition: sự ngăn cấm
ban: luật cấm
Dịch nghĩa: Năm 1989, một luật cấm được ban hành về việc buôn bán ngà voi trên toàn thế giới.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
Đáp án : B
Ban = lệnh cấm. allowance = sự cho phép. Prohibition = sự cấm. destruction = sự phá hủy. exploitation = sự khai thác
Đáp án D
abrupt (adj): bất ngờ, đột ngột >< gradual (adj): dần dần, từ từ
Các đáp án còn lại:
B. strong (adj): mạnh mẽ
C. extreme (adj): vô cùng, cực kì
D. sudden (adj): đột ngột, bất ngờ
Dịch nghĩa: Đã có sự thay đổi đột ngột trong thời tiết.
Đáp án A
Giải thích:
illicit (adj) bất hợp pháp
A. legal: hợp pháp
B irregular: bất thường
C. elicited: làm lộ ra
D. secret: bí mật
Dịch nghĩa: Ông ta bị bắt vì mua bán ma túy bất hợp pháp trong cuộc truy kích của cảnh sát ngày hôm qua.
Đáp án A
Sufferings: tổn thất, sự chịu đựng
A. happiness: niềm vui
B. pain and sorrow: nỗi đau và đau khổ
C. worry and sadness: lo lắng và buồn rầu
D. loss: sự mất mát
Dịch nghĩa: Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức nhân đạo quốc tế, tận tâm giảm thiểu tổn thương của những thương binh, dân thường và tù nhân chiến tranh.
Đáp án A
Sufferings: tổn thất, sự chịu đựng
A. happiness: niềm vui
B. pain and sorrow: nỗi đau và đau khổ
C. worry and sadness: lo lắng và buồn rầu
D. loss: sự mất mát
Dịch nghĩa. Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức nhân đạo quốc tế, tận tâm giảm thiểu tổn thương của những thương bình, dân thường và tù nhân chiến tranh.
Đáp án D
Giải thích:
A. malevolent: (adj) muốn hại người khác
B. cruel: (adj) tàn ác
C. untamed. (adj) chưa được thuần hóa
D. gentle: (adj) nhẹ nhàng, hiền lành
Fierce: (adj) hung dữ
Dịch nghĩa. Jenny sợ vì con chó có vẻ hung dữ.
Đáp án A
“illicit”: sự trái phép, lậu,…
Trái nghĩa là “legal”: hợp pháp, đúng pháp luật
Đáp án A
Giải thích:
Mandatory (adj) bắt buộc
A. voluntary: tự nguyện
B. obligatory: bắt buộc
C. advisory: được khuyên là nên làm
D. compulsory: bắt buộc
Dịch nghĩa: Ở Anh, đi học là việc bắt buộc đối với các trẻ từ 5-16 tuổi.
Đáp án B
A. destruction: sự phá hủy
B. allowance: sự cho phép
C. exploitation: sự khai thác
D. prohibition: sự ngăn cấm
ban: luật cấm
Dịch nghĩa: Năm 1989, một luật cấm được ban hành về việc buôn bán ngà voi trên toàn thế giới.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.