Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Giải thích:
A. make up: bịa chuyện, trang điểm
B. make off: nhanh lên, vội vã
C. make out: hiểu ra, nhìn ra
D. make down: không có nghĩa
Dịch nghĩa. Chữ anh ta xấu đến nỗi mà tôi không thể hiểu được những gì anh ta viết.
Chọn B Câu đề bài: Điều khiến tôi không thể hiểu nổi là lí do tại sao anh ta lại đang theo đuổi con gái chúng tôi và tại sao anh ta không kể với con bé rằng đã từng quen biết chúng tôi.
To be acquainted with sb: có quen biết ai.
Chọn D
Cấu trúc So…that: quá .......đến nỗi
S + V + so + many/few + plural / countable noun + that + S + V
Dịch câu: Ông Brown có nhiều bệnh nhân đến nỗi ông ấy luôn bận rộn.
Đáp án C.
vì ta có: a/an + adj + n.
Dịch: Tôi nghĩ mọi người muốn kết bạn với John. Anh ta là người thành thật.
Đáp án C
Giải thích:
A. to be in danger: đang trong nguy hiểm
B. to be in the dark about: không biết gì về
C. to be in-hot water: gặp rắc rối
D. to be under control: dưới sự kiểm soát, điều khiển
Dịch nghĩa: Tom đang gặp rắc rối với giáo viên vì anh ta không làm bài về nhà.
Câu đề bài: Những điều đang xảy ra là___________rõ ràng với Christian, và anh ấy đang ngày càng lo lắng.
Đáp án D: không hề, không chút nào
Các đáp án còn lại:
A. hoàn toàn B. bằng mọi cách C. khá, rất
Đáp án C
Dịch: Terry là một cậu bé giàu trí tưởng tượng. Nó luôn nghĩ ra những ý tưởng độc đáo.
(Phrasal verbs: come up with: nghĩ ra/ sang tạo ra…)
Đáp án C
Dịch: Terry là một cậu bé giàu trí tưởng tượng. Nó luôn nghĩ ra những ý tưởng độc đáo.
(Phrasal verbs: come up with: nghĩ ra/ sang tạo ra…)
Đáp án C
Giải thích: Câu hỏi này là hỏi về tính cách chứ không phải hỏi ngoại hình.
A. He is tall and handsome: Anh ta cao và đẹp trai.
B. He has brown eyes: Anh ta có đôi mắt nâu.
C. He is ambitious: Anh ta rất tham vọng.
D. He is smiling: Anh ta đang cười.
Dịch nghĩa. Anh ta là kiểu người thế nào? - Anh ta rất tham vọng.