Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A
"Em xin lỗi. Em đã làm bài tập về nhà." Cậu bé nói.
A. Cậu bé thừa nhận không làm bài tập về nhà.
B. Cậu bé nói rằng mình xin lỗi và cậu ấy sẽ làm bài tập về nhà.
C. Cậu bé phủ nhận không làm bài tập về nhà.
D. Cậu bé không chịu làm bài tập về nhà.
=> Đáp án A
Đáp án A
"Em xin lỗi. Em đã làm bài tập về nhà." Cậu bé nói.
A. Cậu bé thừa nhận không làm bài tập về nhà.
B. Cậu bé nói rằng mình xin lỗi và cậu ấy sẽ làm bài tập về nhà.
C. Cậu bé phủ nhận không làm bài tập về nhà.
D. Cậu bé không chịu làm bài tập về nhà.
=> Đáp án A
Đáp án A
"Tôi xin lỗi. Tôi không làm bài tập về nhà." cậu bé nói.
A. Cậu bé thừa nhận không làm bài tập về nhà.
B. Cậu bé nói rằng anh rất tiếc và anh sẽ không làm bài tập về nhà.
C. Cậu bé từ chối không làm bài tập về nhà.
D. Cậu bé từ chối làm bài tập về nhà
Đáp án A
Thằng bé nói: Em xin lỗi. Em đã không làm bài tập về nhà.
→ Cấu trúc: S admit Ving → Thằng bé thừa nhận đã không làm bài tập về nhà.
Đáp án A
Câu ban đầu: Cậu bé nói: “Em xin lỗi. Em đã không làm bài tập về nhà.”
Cấu trúc:
- Admit + V-ing: thừa nhận làm gì dó
- Deny + V-ing: phủ nhận làm gi đó
- Refuse + to V: từ chối làm gì
C, D không phù hợp về nghĩa; B sai vì vế sau phải là “hadn’t done”
Đáp án A (Cậu bé thừa nhận đã không làm bài tập về nhà.)
Đáp án C.
Câu gốc: Cậu bé bảo: “Em xin lỗi. Em đã không làm bài tập về nhà.” Đó là một câu thú nhận nên không thể là A và D (deny/ refuse– từ chối). Câu B truyền tải sai ý nghĩa của câu.
C: Cậu bé thừa nhận đã không làm bài tập về nhà.
A. The boy denied not doing the homework: Cậu bé phủ nhận không làm bài tập về nhà.
B. The boy said that he was sorry and he wouldn’t do the homework: Cậu bé nói rằng cậu xin lỗi và sẽ không làm bài tập về nhà.
D. The boy refused to do the homework: Cậu bé phủ nhận không làm bài tập về nhà.
Đáp án B
Giải thích: Another + danh từ số ít = một cái, một thứ, … khác. “Homework” là danh từ không đếm được nên không thể đi sau “another”.
Một số từ gây nhầm lẫn với “another” cũng không theo sau bởi danh từ không đếm được:
- The other + danh từ số ít = một cái, thứ,… còn lại cuối cùng
- Other + danh từ số nhiều = những cái, những thứ, … khác
- Others = những cái, những thứ, … khác nữa, sử dụng như đại từ giữ chức năng chủ ngữ trong câu, theo sau là động từ
- The others = những cái, những thứ, … còn lại cuối cùng, sử dụng như đại từ giữ chức năng chủ ngữ trong câu, theo sau là động từ
Sửa lỗi: another => bỏ
Dịch nghĩa: Tom đã nói rằng nếu cậu ấy làm bài tập về nhà tối nay, cậu sẽ không thể tham dự buổi hòa nhạc.
A. if he had to: cấu trúc vế điều kiện của câu điều kiện loại 2
“If + S + V(quá khứ đơn), S + would + V(nguyên thể)”
C. would not be able : cấu trúc vế kết quả của câu điều kiện loại 2
“If + S + V(quá khứ đơn), S + would + V(nguyên thể)”
D. to attend (v) = tham dự
Cấu trúc be able to do sth = có khả năng làm gì
Đáp án A.
So as not to + V: để không làm gì
Cậu bé luôn hoàn thành bài tập về nhà trước khi vào lớp để không bị giáo viên phạt.
Đáp án D
- After: sau khi
- Before: trước khi
- Since: từ khi
- When: khi
Hành động ở mệnh đề 1 chia ở thì quá khứ tiếp diễn; hành động ở mệnh đề 2 chia ở thì quá khứ đơn => dùng “when” để nối 2 mệnh đề
ð Đáp án D (Lúc tôi đang làm bài tập về nhà thì đèn tắt.)
Đáp án A
Kiến thức về câu tường thuật
Đề bài: “Em xin lỗi. Em đã không làm bài tập về nhà.” cậu bé nói.
Cấu trúc:
Admit doing st: thừa nhận làm gì
Deny doing st: phủ nhận làm gì
Refuse to do st: từ chối làm gì
=> Đáp án là A (Cậu bé thừa nhận không làm bài tập về nhà.)