Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Experience: kinh nghiệm => là danh từ không đếm được nên không dùng mạo từ
Đáp án C.
Thành ngữ: To get on somone’s nerve: Chọc tức ai, làm cho ai phát cáu.
Tạm dịch: Đừng làm ồn nữa. Mày đang làm tao phát điên đấy.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
“ Ralph cao bao nhiêu?”
“ Anh ấy cao hơn bạn.”
Trong câu có “than” => dùng so sánh hơn.
Trạng từ đứng trước tính từ nên chọn slightly taller
Đáp án : C
Cấu trúc “look forward to” + doing something: mong đợi, mong ngóng làm gì
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc
Appreciate + V-ing = đánh giá cao khi làm việc gì
Dịch nghĩa: Chúng tôi đều đánh giá cao khi làm việc cùng bạn. Bạn rất là năng động.
A. believe (v) = tin tưởng
B. judge (v) = đánh giá, phán xét
C. think (v) = suy nghĩ
Đáp án C
Cụm từ:
achieve goal [ đạt được mục tiêu] succeed: thành công
establish: thành lập increase: tăng
Tạm dịch: Với sự học tập và làm việc chăm chỉ, bạn có thể đạt được mục tiêu đã đề ra.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
- How lovely your pets are! - Những con thú nuôi của bạn thật đáng yêu ! ( Đây là câu cảm thán, khen ngợi )
Đáp án đúng là A. Thank you, it's nice of you to say so. - Cảm ơn! Bạn thật tốt khi nói như vậy
Đáp án B
Giải thích:
Get on with something: tiến hiện, tiến bộ trong việc gì
Dịch nghĩa. Công việc của bạn tiến triển thế nào rồi? - Khá ổn.
đáp án B