Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C
Cấu trúc: Hardly had + S + Ved/ V3 when/ before S + Ved/ V2 [ ngay khi...thì...]
Câu này dịch như sau: Ngay khi chúng tôi vừa đến khách sạn thì mất điện.
That => when/ before
Chọn D
=> started Cấu trúc: No sooner …than…: ngay khi… thì… Dịch câu: ngay khi cặp đôi đến thì vị linh mục bắt đầu nghi lễ Động từ “start” chỉ đơn thuần là hành động diễn ra trong quá khứ, xảy ra sau hành động “arrived” nên ta chia ở thì quá khứ đơn.
Đáp án A.
Ta có: little (hầu như không, rất ít) đứng đầu câu thì mệnh đề sau đó phải đảo ngữ.
Vì vậy: he knows => did he know. (có “awaited” ở vế sau - thì quá khứ đơn.)
Dịch: Anh ta hầu như không biết gì về sự bất ngờ đang chờ anh ta quay lại đó.
Đáp án A
A. bỏ trạng từ “hardly”: trong mệnh đề này đã có trạng từ phủ định “never” nên không thể dùng thêm một trạng từ phủ định như “hardly”.
Đây là vấn đề thường được gọi là “tránh dùng phủ định kép trong cùng một mệnh đề, ví dụ trong mệnh đề đã có “never” hoặc “not” thì không dùng thêm “hardly”, “rarely”, “barely” hoặc “scarcely”.
Đáp án A
“must lose” -> “must have lost”, đây là cấu trúc thể hiện sự nhận định về một việc xảy ra mang tính chắc chắn
Chọn B Thời gian trong câu là the Middle Ages: trung cổ, nghĩa là quá khứ.
=> Động từ “have” cần chia dạng quá khứ đơn chứ không phải hiện tại đơn.
=> Đáp án B là phương án cần sửa, sửa lại thành had.
Kiến thức: So sánh hơn
Dấu hiệu: “than”
“beautiful” là tính từ dài => dùng “more”
Sửa: most beautiful => more beautiful
Tạm dịch: Không có loài xương rồng nào có hoa đẹp hơn hoặc thơm hơn hoa của những loài nở ban đêm (hoa quỳnh).
Chọn B
Đáp án là D.
less => fewer
Vì less là so sánh hơn của little [ little + danh từ không đếm được ]
Few + danh từ số nhiều [ details] => so sánh hơn là fewer
Câu này dịch như sau: Anh của bạn nói theo phong cách thú vị hơn , mặc dù anh ấy đề cập ít chi tiết hơn
D Theo một báo cáo gần đây của Shelter, có vẻ như _________.
A. kí túc xá quá đầy đủ để cung cấp chỗ ở cho những người trẻ vô gia cư.
B. càng ngày càng có nhiều người trẻ trên khắp thế giới vô gia cư
C. gần 150.000 người trẻ sống ở ngoài trời.
D. những người vô gia cư trẻ sống ở những nơi như khu ổ chuột
Đáp án D.
Dẫn chứng ờ đoạn đầu tiên: “Some of the young homeless may sleep out in the open in such places as the “cardboard City” in London - Một số người vô gia cư trẻ tuổi có thể ngủ ngoài trời ở những nơi như những khu ổ chuột ở Luân Đôn.”