K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 1 2018

Đáp án A

Before (adv) + S + V: trước khi

Previous ly (adv) + adj: trước đây

Câu này dịch như sau: Bảo hiểm nhân thọ trước đây chỉ dành cho người trẻ, người khỏe mạnh, bây giờ có thể dành cho cả người già và thậm chí là cả thú cưng.

Before => previously

11 tháng 12 2019

Đáp án là B. hostile : không thân thiện >< friendly: thân thiện

Nghĩa các từ còn lại: Amicable: thân mật, futile : vô ích, inapplicable: không thích hợp

9 tháng 9 2017

Đáp án là C

Friendly= amicable =thân thiện, hostile= thù địch, inapplicable= không thể áp dụng, fultile= vô ích

18 tháng 6 2018

Đáp án A

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

sophisticated (a): tinh xảo, tinh vi

 crude (a): đơn giản, thô kệch             makeshift (n): cái thay thế tạm thời advanced (a): cao cấp                                                 archaic (a): cổ, cổ xưa

=> sophisticated >< crude

Tạm dịch: Thiết bị này rất tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó. Đáp án:A

31 tháng 1 2019

A

“pessimist”: người bi quan

Trái nghĩa là “optimist”: người lạc quan

8 tháng 12 2019

Đáp án : A

Dựa theo nghĩa của từ để chọn đáp án đúng

Necessary: cần thiết ~ essential: cần thiết; difficult: khó khăn; expensive: đắt đỏ; wasteful: lãng phí

26 tháng 6 2018

Đáp án A

Appropriate /ə'prəʊpriət/ (adj): phù hợp, thích hợp ≠ Unsuitable (adj): không phù hợp

E.g: 1 want to buy an appropriate gift.

- Right /rait/ (adj): đúng, thích hợp

E.g: He feels certain that he’s right.

- Exact /ig'zækt/ (adj): chính xác

E.g: The exact date of the wedding remains a secret.

- Correct /kə'rekt/ (adj): đúng, chính xác

E.g: This is a correct answer

19 tháng 1 2018

A

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

lucrative (a): sinh lợi

unprofitable (a): không sinh lợi, không có lời

impoverished (a): nghèo khổ

inexpensive (a): rẻ

unfavorable (a): không thuận lợi

=> lucrative >< unprofitable

Tạm dịch: Quần áo golf đã trở thành một ngành kinh doanh sinh lợi cho cả các nhà sản xuất và các ngôi sao golf.

Đáp án:A

22 tháng 12 2018

Đáp án A

preserve: bảo tồn, giữ gìn, giấu >< reveal: tiết lộ Các từ còn lại: conserve: bảo tồn; presume: giả định,cover: bao phủ