Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
A. Illustrate (v) : minh họa.
B. Mention (v) : đề cập.
C. Reflect (v) : phản ánh = Echo (v) : dội lại, vang lại.
D. Remember (v) : ghi nhớ.
Dịch câu : Tất cả các bài thuyết trình và hoạt động của tổ chức thanh niên ASEAN vào tháng 1 năm 2006 đã lặp lại chủ đề đó đặt tên là “Nước và nghệ thuật”.
Đáp án C
Giải thích: dismay (n): sự kinh hoàng >< happiness (n): sự sung sướng
Các đáp án còn lại:
A. disappoinment (n): sự thất vọng
B. depression (n): phiền muộn
D. pessimism (n): chủ nghĩa bi quan
Dịch nghĩa : Tin tức đã được tiếp nhận cùng với sự kinh hoàng của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp địa phương.
Đáp án C
Giải thích: dismay (n): sự kinh hoàng >< happiness (n): sự sung sướng
Các đáp án còn lại:
A. disappoinment (n): sự thất vọng
B. depression (n): phiền muộn
D. pessimism (n): chủ nghĩa bi quan
Dịch nghĩa : Tin tức đã được tiếp nhận cùng với sự kinh hoàng của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp địa phương.
Chọn đáp án C
- encourage (v): khuyến khích, động viên
- publicize (v): quảng cáo, đưa ra công khai
- hinder (v): cản trở, gây trở ngại
- strengthen (v); tăng cường
- promote (v) ~ encourage: đẩy mạnh, khuyến khích
Dịch: Họ đã thực hiện một chiến lược để tăng cường ý thức của mọi người về các vấn đề môi trường.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
promote (v): đẩy mạnh, nâng cao
encourage (v): khuyến khích publicize (v): quảng cáo
hinder (v): cản trở strengthen (v): củng cố; tăng cường
=> promote >< hinder
Tạm dịch: Họ đang tiến hành một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.
Đáp án B
Promote: thúc đẩy Restrict: hạn chế
Balance: cân bằng Expand: mở rộng
Boost: đẩy mạnh
Tạm dịch: Việc cho phép Việt Nam tham gia vào Tổ chức thương mại Thế giới đã thúc đẩy các mối quan hệ thương mại với các nước khác
Đáp án C
- Make money ~ Earn money: kiếm tiền
- Spend (v): tiêu (tiền)
- Produce (v): sản xuất
- Create (v): tạo ra
ð Đáp án C (Anh ta kiếm tiền bằng cách nuôi gia cầm và gia súc.)
Chọn B
A. Endowment (n) : tổ chức từ thiện.
B. Tradition (n) : truyền thống = heritage (n) : di sản văn hóa.
C. Heredity (n): thừa kế.
D. Bequest (n): vật thừa kế.
Dịch câu: Cùng với nhiều hoạt động đa dạng, Camp đã tạo nên bản sắc dân tộc mạnh mẽ bằng cách nâng cao nhận thức của giới trẻ về lịch sử và di sản Đông Nam Á.