Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
Tạm dịch: Chúng ta không biết chính xác điều gì đã gây ra sự tàn phá đối với Sodom và Gomorrah, hai thành phố trên đồng bằng sông Jordan ở vùng phía nam của xứ Canaan.
A. casually (adv): tình cờ, ngẫu nhiên, bất thường
B. flexibly (adv): linh hoạt, linh động
C. wrongly (adv): không đúng, sai, sai lầm, sai trái, trái lý
D. informally (adv): thân mật, thân tình
- precisely: chính xác
Do đó đáp án phải là C. wrongly
D
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: precisely (adv): chính xác
informally (adv): thân mật flexibly (adv): linh hoạt
casually (adv): tình cờ wrongly (adv): sai
=> wrongly >< precisely
Tạm dịch: Vấn đề này là do nội quy, hoặc chính xác hơn, là do thiếu nội quy ở trường học.
Đáp án A
Giải thích: precisely: đúng, chính xác
A. sai
B. thông thường
C. linh hoạt
D. thân mật, thân tình
Dịch nghĩa: Không ai biết chính xác những gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ
Chọn đáp án A
Giải thích: precisely: đúng, chính xác
A. sai
B. thông thường
C. linh hoạt
D. thân mật, thân tình
Dịch nghĩa: Không ai biết chính xác những gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ.
Chọn C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
precisely (adv): chính xác
A. casually (adv): tình cờ, ngẫu nhiên
B. flexibly (adv): linh hoạt
C. wrongly (adv): sai trái
D. informally (adv): thân mật, thân tình
=> precisely >< wrongly
Tạm dịch: Không ai biết chính xác điều gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ
Tạm dịch: Khủng hoảng kinh tế có thể gây ra sự sụp đổ của chính phủ.
downfall (n): sự sụp đổ >< rise (n): sự vùng dậy, sự chiến thắng
Chọn C
Các phương án khác:
A. failure (n): sự thất bại
B. collapse (n): sự sụp đổ
D. breakdown (n): sự sụp đổ
Đáp án C
Lack (n): sự thiếu
Poverty (n): sự nghèo nàn
Abundance (n): sự phong phú, sự thừa thãi >< shortage (n): sự thiếu
Fall (n): sự giảm sút
Dịch: Có một sự thiếu hụt đáng kể những ngôi nhà mới trong khu vực
D
“affluent”: dồi dào, sung túc, giàu có…
Trái nghĩa là “poor”: nghèo, ít, kém…
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
thinly (adv): một cách mỏng, ít
sparsely (adv): một cách thưa thớt, rải rác greatly (adv): nhiều, lắm
densely (adv): một cách dày đặc, đông đúc largely (adv): ở mức độ lớn, một phần lớn
=> thinly >< densely
Tạm dịch: Vùng miền núi của cả nước ít dân cư. Nó chỉ có 300 người.
Đáp án C.
Tạm dịch: Chúng ta không biết chính xác điều gì đã gây ra sự tàn phá đối với Sodom và Gomorrah, hai thành phố trên đồng bằng sông Jordan ở vùng phía nam của xứ Canaan.
A. casually (adv): tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
B. flexibly (adv): linh hoạt, linh động
C. wrongly (adv): không đúng, sai, sai lầm, sai trái, trái lý
D. informally (adv): thân mật, thân tình.
- precisely: chính xác
Do đó đáp án phải là C. wrongly.