Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Để bảo vệ danh tính, tên của những người đóng góp đã được gỡ bỏ.
- preserve (v): bảo quản, bảo tồn. Ex: We must encourage the planting of new trees and preserve our existing woodlands: Chúng ta nên khuyến khích trồng cây mới và bảo tồn các khu rừng hiện tại
Phân tích đáp án:
A. conserve (v): giữ gìn, duy trì = perverse. Ex: systems designed to conserve energy: các hệ thống để giữ (tiết kiệm) năng lượng.
B. cover (v): bảo hiểm cho (trả tiền nếu gặp rủi ro).
Ex: Most policies cover accidental damage to pipes: Hầu hết các chính sách bảo hiểm cho thiệt hại ngẫu nhiên của các đường ong.
C. presume (v): giả định. Ex: Each of you will make a speech, I presume?
D. reveal (v): hé lộ. Ex: He revealed that he had been in prison twice before: Anh ấy hé lộ rằng anh đã đi tù hai lần trước đó.
Do đó đáp án chính xác là D. reveal >< preserve vì đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa.
Đáp án D.
Tạm dịch: Để bảo vệ danh tính, tên của những người đóng góp đã được gỡ bỏ.
- preserve (v): bảo quản, bảo tồn. Ex: We must encourage the planting of new trees and preserve our existing woodlands: Chúng ta nên khuyến khích trồng cây mới và bảo tồn các khu rừng hiện tại.
Phân tích đáp án:
A. conserve (v): giữ gìn, duy trì = perverse. Ex: systems designed to conserve energy: các hệ thống để giữ (tiết kiệm) năng lượng.
B. cover (v): bảo hiểm cho (trả tiền nếu gặp rủi ro). Ex: Most policies cover accidental damage to pipes: Hầu hết các chính sách bảo hiểm cho thiệt hại ngẫu nhiên của các đường ống.
C. presume (v): giả định. Ex: Each of you will make a speech, I presume?
D. reveal (v): hẻ lộ. Ex: He revealed that he had been in prison twice before: Anh ấy hé lộ rằng anh đã đi tù hai lần trước đó.
Do đó đáp án chính xác là D. reveal >< preserve vì đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa.
Đáp án B
shift (n): sự chuyển dịch, sự di chuyển >< maintenance (n): sự đứng yên.
Các đáp án còn lại:
A. transposition (n): sự hoán vị.
C. variation (n): sự biến đổi.
D. movement (n): sự chuyển động.
Dịch: Đô thị hóa là sự dịch chuyển của cơ số người từ nông thôn ra thành thị, dẫn tới sự phát triển của của nhiều thành phố.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
shift (n): sự dịch chuyển
A. movement (n): sự chuyển động B. maintenance (n): sự duy trì
C. variation (n): sự biến đổi D. transposition (n): sự đổi chỗ
=> shift >< maintenance
Tạm dịch: Đô thị hóa là sự dịch chuyển của người dân chuyển từ nông thôn sang thành thị, và kết quả là sự tăng trưởng của các thành phố.
Chọn B
Đáp án B
Vary (v): khác nhau, thay đổi >< Stay unchanged: giữ nguyên, không thay đổi
Restrain (v): giữ lại, ngăn lại
Remain unstable: luôn không ổn định
Fluctuate (v): biến động, thay đổi
Dịch: Tỷ lệ gia tăng dân số khác nhau giữa các vùng miền và thậm chí giữa các đất nước ở trong cùng một vùng.
Đáp án B
vary (v): biến đổi, khác nhau >< B. stay unchanged: không thay đổi.
Các đáp án còn lại:
A. restrain (v): cản trở, kìm nén.
C. remain unstable: không ổn định.
D. fluctuate (v): dao động.
Dịch: Tốc độ tăng trưởng dân số là khác nhau giữa các vùng và thậm chí là giữa các quốc gia trong cùng khu vực.
Đáp án B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
vary (v) = be different: thay đổi
restrain (v): hạn chế, kìm nén
stay unchanged: không thay đổi
remain unstable: vẫn không ổn định
fluctuate (v): dao động
=> vary >< stay unchanged
Tạm dịch: Tỷ lệ tăng dân số khác nhau giữa các vùng và thậm chí giữa các quốc gia trong cùng khu vực.
Đáp án C.
player(n): cầu thủ
captain(n): đội trưởng
referee(n): trọng tài
defender(n): hậu vệ
Dịch nghĩa: Trọng tài là nhân vật chính thức điều khiển trận đấu trong một số môn thể thao
Chọn đáp án C
Giải thích: remove (loại bỏ, loại trừ)
A. loại trừ
B. thụ tinh
C. trồng
D. chuyển giao
Dịch nghĩa: Nông dân đã loại bỏ một số cây kém phát triển để cải thiện sự tăng trưởng của những cây còn lại.