K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 2 2018

Đáp án C.
Dịch: Ủy ban chỉ định luôn gặp mặt kín, vì sợ thảo luận của họ bị biết sớm.
=> behind closed doors (idiom): kín, không công khai 
A. privately (adv): riêng 
B. safely (adv): an toàn
C. publicly (adv): công khai 
D. dangerously (adv): nguy hiểm
=> behind closed doors >< publicly

9 tháng 9 2017

Đáp án C

behind closed doors: kín, không công khai >< publicly (adv): công khai

Các đáp án còn lại:

A. privately (adv): riêng tư

B. safely (adv): an toàn

D. dangerously (adv): nguy hiểm

Dịch nghĩa: Ủy ban bổ nhiệm luôn gặp nhau một cách kín đáo, để buổi thảo luận của họ không được biết đến quá sớm

25 tháng 3 2019

Đáp án C

Kiến thức về từ trái nghĩa

behind closed doors: kín, không công khai >< publicly (adv): công khai

Các đáp án còn lại:

A.  privately (adv): riêng tư

B.  safely (adv): an toàn

D. dangerously (adv): nguy hiểm

Dịch nghĩa: Ủy ban bổ nhiệm luôn gặp nhau một cách kín đáo, để buổi thảo luận của họ không được biết đến quá sớm.

3 tháng 5 2017

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

behind closed doors = in private: riêng, kín, không công khai

dangerously (adv): nguy hiểm                       safely (adv): an toàn

privately (adv): riêng tư, kín đáo                     publicly (adv): công khai

=> behind closed doors >< publicly

Tạm dịch: Ủy ban đề cử luôn họp kín, để tránh việc những ý kiến của họ sẽ được biết đến sớm.

Chọn D

28 tháng 1 2018

Đáp án C

behind closed doors: kín, không công khai >< publicly (adv): công khai
Các đáp án còn lại:
A. privately (adv): riêng tư
B. safely (adv): an toàn
D. dangerously (adv): nguy hiểm
Dịch nghĩa: Ủy ban bổ nhiệm luôn gặp nhau một cách kín đáo, để buổi thảo luận của họ không được biết đến quá sớm.

15 tháng 4 2019

Đáp án A

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

comprehensive (a): bao quát; toàn diện                    superficial (a): nông cạn, bề mặt

casual (a): cẩu thả, sơ sài                               indifferent (a): thờ ơ; lãnh đạm

inadequate (a): không thỏa đáng

=> comprehensive >< superficial

Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.

30 tháng 11 2019

Đáp án D

- comprehensive (adj) toàn diện, sâu sắc >< trái nghĩa với superficial (adj): ngoài bề mặt, nông cạn, hời hợt

A. casual (adj): bình thường

B. indifferent (adj): thờ ơ, lãnh đạm

C. inadequate (adj): không đủ

21 tháng 8 2019

Đáp án D

courteous=gentle: lịch sự > Các đáp án còn lại:

A. disappointed (adj): thất vọng

B. optimistic (adj): tích cực

Dịch: Quản lí của công ty này luôn luôn lịch sự với khách hàng.

28 tháng 5 2018

B

“rapidly”: một cách nhanh chóng

Trái nghĩa là “slowly”: chậm chạp, chậm rãi