Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
(to) ingnore: thờ ơ >< B. to pay attention to: chú ý tới.
Các đáp án còn lại:
A. to take no notice of: không chú ý tới = (to) ingnore.
C. to make a fuss about: làm ầm ĩ về.
D. to make sure of: chắc chắn về.
Dịch: Anh ấy có vẻ thờ ơ với bất cứ điều gì chúng tôi nói với anh ấy, điều đó khá bực mình.
Đáp án C
Permanent (a) lâu dài, vĩnh cửu
Đáp án trái nghĩa: C – temporary (a) tạm thời, lâm thời
Các đáp án khác
A – Không thể đền bù lại được
B – Vô tận, không đếm được
D – Thi thoảng, không thường xuyên
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
big-headed (a): tự phụ
wise (a): thông thái, uyên thâm generous (a): rộng rãi, hào phóng
modest (a): khiêm tốn, không phô trương arrogant (a): ngạo nghễ, ngạo mạn
=> big-headed >< modest
Tạm dịch: Thật khó để bảo anh ta nhượng bộ vì anh ta quá tự phụ.
C
Kiến thức: từ vựng, thành ngữ
Giải thích: be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì
dismiss (v): cách chức acclaim (v): hoan hô
criticize (v): chỉ trích penalize (v): xử phạt
=> was acclaimed >< came under fire
Tạm dịch: Bộ trưởng bị chỉ trích mạnh mẽ hiếm vì đã quyết định đóng cửa nhà máy.
Đáp án B
Giải thích: defaulf (v) + on = vỡ nợ, phá sản >< pay in full = trả toàn bộ
Dịch nghĩa: Bởi vì Jack đã vỡ nợ không thể trả khoản vay, ngân hàng kiện anh ta ra tòa.
A. failed to pay = không thể trả nợ
C. had a bad personality = có tính cách xấu
D. was paid much money = được trả rất nhiều tiền
Đáp án B.
A. had a bad personality: xấu tính
B. paid in full: thanh toán đầy đủ >< defaulted: vỡ nợ, phá sản
C. failed to pay: không thể trả nợ
D. was paid much money: trả rất nhiều tiền
Dịch câu: Bởi vì Jack mặc định về khoản vay của mình, ngân hàng đưa anh ta ra tòa.
Chọn B.
Đáp án B.
Dịch: Vì Jack vỡ nợ trong khoản vay của mình, ngân hàng đã đưa anh ra tòa.
=> defaulted (vỡ nợ, phá sản) >< paid in full (thanh toán đầy đủ)
Các đáp án khác:
A. không thể trả nợ
C. tính xấu
D. trả rất nhiều tiền
Đáp án : B
“default” = “fail to pay”: không trả được nợ; trái nghĩa là “paid in full”: trả đầy đủ
Chọn đáp án C
- wise (adj): khôn ngoan
- generous (adj): hào phóng, rộng lượng
- modest (adj): khiêm tốn
- arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn
- big-headed (adj): quá kiêu căng, ngạo mạn
Do đó: big-headed khác modest
Dịch: Rất khó để bảo cô ấy chịu thua vì cô ấy quá kiêu căng.
Chọn C Ta có primitive: nguyên thủy >< modem: hiện đại