Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
A. using both ears: sử dụng cả 2 tai
B. listening neglectfully: nghe một cách lơ đãng
C. listening attentively: nghe một cách chăm chú
D. partially deaf: điếc một phần
all ears = listening attentively: nghe một cách hào hứng
Khi tôi đề cập đến bữa tiệc, anh ấy lắng nghe một cách hào hứng và chăm chú.
Đáp án B
To be all ears = to listen attentively = lắng tai nghe, nghe một cách chăm chú
Các từ còn lại:
- partially deaf = bị điếc một phần
- deaf = bị điếc
- listening neglectfully = nghe một cách không chú ý
Dịch: Khi tôi đề cập đến bữa tiệc, anh ấy lắng nghe một cách chăm chú
Đáp án C
Giải thích: entire (adj) = whole (adj): toàn bộ
Các đáp án còn lại:
A. part (n): phần
B. funny (adj): vui nhộn
D. interesting (adj): thú vị
Dịch nghĩa: Anh ta khăng khăng đòi nghe toàn bộ câu chuyện.
Đáp án C
Giải thích: entire (adj) = whole (adj): toàn bộ
Các đáp án còn lại:
A. part (n): phần
B. funny (adj): vui nhộn
D. interesting (adj): thú vị
Dịch nghĩa: Anh ta khăng khăng đòi nghe toàn bộ câu chuyện.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
wet behind the ears (idioms): còn trẻ và chưa có kinh nghiệm/ còn non nớt
A. lack of responsibility: thiếu trách nhiệm B. full of experience: đầy kinh nghiệm
C. without money: không có tiền D. full of sincerity: đầy sự chân thành
=> wet behind the ears >< full of experience
Tạm dịch: Cô ấy còn thiếu kinh nghiệm để phụ trách những nhiệm vụ đòi hỏi như vậy.
Chọn B
Đáp án D.
Dịch câu hỏi: Cô ấy còn quá ít kinh nghiệm để chịu trách nhiệm cho những nhiệm vụ đòi hỏi như vậy.
A. thiếu trách nhiệm
B. đầy chân thành
C. không có tiền
D. đầy kinh nghiệm
Ta có: wet behind the ears: miệng còn hôi sữa, quá non nớt; ít kinh nghiệm
Đáp án C
(to) be all ears: chăm chú lắng nghe = (to) listen attentively
Các đáp án còn lại:
A. using both ears: dùng cả hai tai
B. listening neglectfully: nghe một cách thờ ơ
D. partially deaf: điếc một phần
Dịch nghĩa: Khi tôi đề cập đến bữa tiệc, anh ta chăm chú lắng nghe