Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
compulsory (adj): bắt buộc
A. free of charge: miễn phí
B. required (adj): đòi hỏi, yêu cầu phải có
C. neccessary (adj): cần thiến
D. optional (adj): tùy ý, không bắt buộc
=> compulsory = required
Tạm dịch: Giáo dục tiểu học ở Hoa Kỳ là bắt buộc
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án A
- Essence (n) ~ Important part: phần quan trọng, phẩm chất, tính chất quan trọng
- Difficult part: phần khó khăn
- Romantic part: phần lãng mạn
- Interesting part: phần thú vị
ð Đáp án A (Sự không ích kỷ là phần quan trọng nhất trong tình bạn.)
Chọn đáp án B
A. inventing (v): phát minh.
B. distributing (v): phân phát, phổ biến
C. classifying (v): phân loại, phân cấp
D. adapting (v): nhận, làm theo
Ta có: disseminate (v) = distribute (v): phổ biến, truyền bá, phân phát
Vậy ta chọn đáp án đúng là B.
Tạm dịch: Người ta tin chắc rằng sách là phương thức chủ yếu để phổ biến kiến thức và thông tin
Chọn đáp án B
A. inventing (v): phát minh.
B. distributing (v): phân phát, phổ biến
C. classifying (v): phân loại, phân cấp
D. adapting (v): nhận, làm theo
Ta có: disseminate (v) = distribute (v): phổ biến, truyền bá, phân phát
Vậy ta chọn đáp án đúng là B.
Tạm dịch: Người ta tin chắc rằng sách là phương thức chủ yếu để phổ biến kiến thức và thông tin
Đáp án A
Giải thích: principal ≈ most important
Tạm dịch: Dầu thô là một trong những nguồn năng lượng quan trọng
Chọn A Theo thời gian, gió đã làm xói mòn phong cảnh và biến đổi đá phiền thành những vụn nhỏ.
To eat away at something: erode or destroy gradually: làm xói mòn hay phá hủy dần dần.
To wear away: làm mòn đi, mỏng đi;
To consolidate (v.): củng cố;
Đáp án B
Từ đồng nghĩa
Giải thích: arbitrary (adj) tùy tiện = haphazard (adj) bừa bãi, vô tổ chức
Đáp án còn lại:
A. useful (adj) có ích
C. insufficient (adj) không đủ
D. ambiguous (adj) tối nghĩa, nhập nhằng
Tạm dịch: Tất cả các phân loại của xã hội và nền văn hóa của con người là tùy ý.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
renovation (n): sự cải tạo
A. intervention (n): sự can thiệp B. restoration (n): sự phục hồi
C. maintenance (n): sự duy trì D. repairing (n): sự sửa chữa
=> renovation = restoration
Tạm dịch: Việc cải tạo bảo tàng quốc gia hiện đã gần hoàn thành.
Chọn B
D
“primary” = “first”: cơ bản, đầu tiên