Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
a masterpiece: a work of art such as a painting, film/movie, book, etc. that is an excellent, or the best, example of the artist’s work: kiệt tác
A.một tác phẩm nghệ thuật lớn C. một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc
B. một tác phẩm nghệ thuật đắt tiền D. một tác phẩm nghệ thuật thực dụng
Tạm dịch: Trong một tuần trưng bày tại buổi triển lãm, bức tranh này đã được ca ngợi như là một tuyệt tác
Đáp án là C.
masterpiece: kiệt tác
A. một tác phẩm nghệ thuật đắt tiền
B. một tác phẩm nghệ thuật thực tế
C. một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc
D. một tác phẩm nghệ thuật rộng lớn
=> masterpiece = an excellent work of art
Đáp án B
Thành ngữ: a piece of cake = a thing that is very easy to do [ việc rất dễ dàng làm được] A.công việc dễ làm
B. công việc rất thử thách
C. công việc đó đáng làm
D. công việc nguy hiểm để làm =>a piece of cake >< something that is very challenging to do
Tạm dịch: Đừng tưởng công việc đó dễ làm, đi bộ đường dài là việc làm rất mệt mỏi.
Đáp án C
accomplished (adj) = skillful (adj): tài năng.
Các đáp án còn lại:
A. famous (adj): nổi tiếng.
B. modest (adj): khiêm tốn.
D. perfect (adj): hoàn hảo.
Dịch: Chú tôi- 1 cây gui-ta tài năng đã dạy tôi cách chơi đàn.
Đáp án D
Kiến thức về từ đồng nghĩa
Giải thích: masterpiece (n) kiệt tác
A. A good principle: một nguyên tắc tốt
B. An expensive piece of painting: một bức tranh đắt tiền
C. A large piece of painting: một bức tranh lớn
D. An excellent work of art: một công trình nghệ thuật tuyệt vời
Dịch nghĩa: Old Behrman, nhân vật chính trong truyện ngắn Chiếc là cuối cùng của William Sydney Porter, là một nghệ sĩ đơn giản tốt bụng luôn luôn mơ ước vẽ được một kiệt tác.