Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: the black sheep: thành viên cá biệt, người bị cho là tồi tệ và đáng xấu hổ
A. một thành viên được yêu quý C. con một
B. một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ D. con cả
=> a bad and embarrassing member = the black sheep
Tạm dịch: Peter là thành viên cá biệt của gia đình, nên anh ấy không bao giờ được chào đón.
Đáp án C
Từ trái nghĩa
A. a member of a family who is regarded as a disgrace and an embarrassment (một thành viên trong một gia đình, người mà được coi như một điều ô nhục và đáng hổ thẹn)
B. a member a family who supports family by raising sheep (một thành viên trong một gia đình, người mà nuôi sống gia đình bằng việc nuôi cừu)
C. a member of a family who confers prestige on his family (một thành viên trong một gia đình người mà mang lại thanh thế cho gia đình mình)
D. a breadwinner (một trụ cột gia đình)
Tạm dịch: John là một đứa con phá gia chi tử trong gia đình. Nó hiện tại đang thụ án 5 năm tù vì tội ăn trộm xe hơi.
Đáp án C (the black sheep of the family >< a member of a family who confers prestige on his family)
Đáp án B
A. khó khăn
B. không thể tin được
C. tưởng tượng
D. thất vọng
Incredible= unbelievable: không thể tin được
Có một điều khổng thể tin được là ông ấy không nhận thức được những thực tế cơ bản.
ĐÁP ÁN C
Từ đồng nghĩa
A. furious /'fjʊərɪəs/(a): giận giữ
B. humorous /'hju:m(ə)rəs/(a): hài hước
C. dishonest /dɪs'ɒnɪs/(a): không thành thật
D. guilty /'gɪli/(a): có tội
=> sneaky = dishonest: lén lút, vụng trộm
Tạm dịch: Tôi không thích người đàn ông đó. Có cái gì đó rất vụng trộm trên khuôn mặt ông ta.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa
Đáp án A. inhospitable (adj): không mến khách = uninviting (adj): gây khó chiu, không hấp dẫn.
Các đáp án còn lại:
B. rainy (adj): có mưa
C. dull (adj): ảm đạm, buồn tẻ
D. stormy (adj): có bão.
Tạm dịch: Khí hậu vùng núi cao là lạnh và rất khó chịu.
Chọn đáp án B
- have the right to refuse: có quyền từ chối
- are gi ven the right to: được cho quyền
- are refused the right to: bị từ chối quyền
- have the obligation to: có nghĩa vụ, bổn phận
- are entitled to: có quyền
Do đó: are entitled to ~ are given the right to
Dịch: Đó là một trưởng đại học có uy tín mà chỉ có những sinh viên giỏi mới được hưởng học bổng toàn phần mỗi năm.
Đáp án B
Từ đồng nghĩa
A. depend /di'pend/ (v): phụ thuộc, tùy thuộc vào
B. require /rɪ’kwaiəd/ (a): đòi hỏi, yêu cầu
C. divide /di’vaid/ (v): chia ra, phân ra
D. pay /pei/ (v): trả
Tạm dịch: Đồng phục nhà trường là bắt buộc trong hầu hết các trường học ở Việt Nam.
=> compulsory = required
Đáp án D
Exclusive: riêng biệt, duy nhất
Presentable: có thể bày ra trước công chúng được, tươm tất
Rewarding: đáng công, đáng đọc, đáng xem; có lợi
Attractive: thu hút, lôi cuốn; hấp dẫn
Limited: hạn chế, có hạn
=> từ gần nghĩa nhất là limited
Dịch câu: Ưu đãi đặc biệt này dành riêng cho độc giả của tạp chí này.
Đáp án D.
Tạm dịch: Ngày nay, Amur leopard, một trong những loài mèo rừng có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất thế giới, chỉ được tìm thấy ở lưu vực sông Amur của miền đông nước Nga, còn ở Trung Quốc và bán đảo Triều Tiên thì chúng đã bị tuyệt chủng.
- to be/ become/ go extinct: tuyệt chủng
A. die for: chết cho, hi sinh cho. Ex: to die for the country: hy sinh cho đất nước
B. die from: chết do nguyên nhân bên ngoài. Ex: die from wound: chết vì vết thương
C. die of: chết đột ngột thường do nguyên nhân bên trong; tắt phụt đi (ngọn đèn…). Ex: die of heart attack: chết bị đột quỵ tim
D. die out: tuyệt chủng
Do đó đáp án chính xác là D (đề bài yêu cầu tìm đáp án gần nghĩa)
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: the black sheep: thành viên cá biệt, người bị cho là tồi tệ và đáng xấu hổ
A. một thành viên được yêu quý C. con một
B. một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ D. con cả
=> a bad and embarrassing member = the black sheep
Tạm dịch: Peter là thành viên cá biệt của gia đình, nên anh ấy không bao giờ được chào đón.