Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
ĐÁP ÁN A
Từ trái nghĩa
A. married /'mærid/(a): đã kết hôn B. divorced /dɪ'vɔ:st/(a): đã ly hôn
C. separated /'s pəreɪtɪd/(a): ly thân D. single /'siŋg(ə)l/(a): độc thân
Tạm dịch: Cô ta quyết định sống độc thân và dành cả đời mình giúp đỡ những người vô gia cư và trẻ mồ côi.
=> celibate (a) (sống) độc thân = single >< married
ĐÁP ÁN A
A. compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tuỳ chọn
B. voluntary (adj): tự nguyện
C. uncomfortable (adj): thoải mái
D. acceptable (adj): chấp nhận được
Tạm dịch: Việc mặc đồng phục là không bắt buộc vào thứ bảy, nên tôi thường mặc áo thun và quần đùi.
A. irresponsible : vô trách nhiệm
B. discourteous : không lịch sự
C. insecure : không an toàn
D. informal : thân thiện
=> polite: lịch sự > < discourteous : không lịch sự
Đáp án B
Tạm dịch: Trong văn hóa phương Tây, thật lịch sự khi duy trì giao tiếp bằng mắt trong suốt cuộc trò chuyện.
A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
novel (a): mới lạ
common (a): phổ biến, thông thường coherent (a): mạch lạc, chặt chẽ
varied (a): khác nhau, phong phú unbiased (a): không thành kiến, không thiên vị
=> novel >< common
Tạm dịch: Nghiên cứu có tổ chức có thể ngăn cản các cách tiếp cận mới và ngăn chặn sự sáng tạo, do đó các khám phá tinh túy vẫn có thể được thực hiện bởi các nhà phát minh trong truyền thống cá nhân cổ điển.
D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
marvel (n): điều kỳ diệu
magnification (n): sự phóng to invention (n): sự phát minh
swiftness (n): sự nhanh, sự mau lẹ wonder (n): điều kỳ diệu; kỳ quan
=> marvel = wonder
Tạm dịch: Một tế bào sống là một điều kỳ diệu về cấu trúc chi tiết và phức tạp.
ĐÁP ÁN D
A. developed (adj): phát triển, hoàn thiện
B. various (adj): nhiều, khác nhau
C. complex (adj): phức tạp
D. basic (adj): cơ bản >< sophisticated (adj): phức tạp
Tạm dịch: Các phương pháp y khoa đang trở nên phức tạp, tinh tế hơn bao giờ hết.
D
Imply: ngụ ý, ý nói, bao hàm
Trái nghĩa là Explicit: rõ ràng, rành mạch
Odd: lẻ, thừa
Implicit: ngầm, hoàn toàn, tuyệt đối
Obscure: tối, tối tăm, tối nghĩa
Dịch: Sự phân biệt giữa trường học và giáo dục được ngụ ý bởi nhận xét này là rất quan trọng
A. divorced : ly hôn
B. separated : ly thân
C. single : độc thân
D. married: kết hôn
celibate : độc thân > < married: kết hôn
Đáp án D