Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B.
Đáp án B.
Dịch: Bụi phóng xạ từ một nhà máy điện hạt nhân bị hư hại vì sóng thần có thể gây nguy hiểm cho thảm thực vật.
=> endanger (v): gây nguy hiểm
Ta có:
A. stimulate (v): thúc đẩy
B. harm (v): gây hại
C. inhibit (v): ức chế
D. benefit (v): có lợi
=> endanger = harm
Đáp án D
Go off = explode ( v) nổ
Dịch: Một trạm hạt nhân có thể có nguy cơ bị nổ do những sự cố bất ngờ.
Đáp án D
Go off = explode ( v) nổ
Dịch: Một trạm hạt nhân có thể có nguy cơ bị nổ do những sự cố bất ngờ.
Đáp án D
(to) stimulate: khuyến khích, cổ động >< D. discourage (v): làm nhụt chí, làm nản lòng.
Các đáp án còn lại:
A. improve (v): cải thiện, tiến bộ.
B. announce (v): thông báo.
C. represent (v): trình bày, đại diện, tượng trưng.
Dịch: Cuộc thi này nhằm khuyến khích tinh thần học tập giữa các em học sinh
Đáp án A
Từ trái nghĩa
A. common (a): phổ biến, thông thường
B. coherent (a): mạch lạc, chặt chẽ
C. varied (a): khác nhau, phong phú
D. unbiased (a): không thành kiến, không thiên vị
Tạm dịch: Nghiên cứu có tổ chức có thể ngăn cản các cách tiếp cận mới và ngăn chặn sự sáng tạo, do đó các khám phá tinh túy vẫn có thể được thực hiện bởi các nhà phát minh trong truyền thống cá nhân cổ điển.
=> novel (a): mới lạ
=> Đáp án A (novel >< common)
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: access (n): lối vào, sự tiếp cận, sự truy cập
arrival (n): sự đến admission (n): sự cho phép
outlet (n): lối ra output (n): sản lượng
=> access >< outlet
Tạm dịch: Lối vào duy nhất để đến trạm là đi qua đường ngầm tối đen
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: access (n): lối vào, sự tiếp cận, sự truy cập
arrival (n): sự đến admission (n): sự cho phép
outlet (n): lối ra output (n): sản lượng
=> access >< outlet
Tạm dịch: Lối vào duy nhất để đến trạm là đi qua đường ngầm tối đen.
Đáp án: C
Đáp án C
access (n): lối vào >< oulet (n): lối ra
Các đáp án còn lại :
A. arrival (n): sự đến nơi
B. admission (n) : sự cho phép
D. output (n): đầu ra
Dịch nghĩa: Lối vào duy nhất của ga này là thông qua một đường hầm tối
Đáp án là A
Distractions: sự sao nhãng
Attentions: sự chú ý
Unawaremess: sự không ý thức
Inconcern: không quan tâm
Carelessness: sự bất cẩn
=>distractions >< attentions
=>Chọn A
Tạm dịch: Tôi cảm thấy thật khó khi làm việc tại nhà vì có quá nhiều điều gây sao nhãng
Đáp án là D.
stimulate: kích thích
harm: gây hại
inhibit: ngăn chặn
benefit: mang lại lợi ích/ có lợi
Câu này dịch như sau: Bụi phóng xạ từ nhà máy năng lượng hạt nhân có thể gây nguy hiểm cho các loài thực vật.
=> endanger [ gây nguy hiểm ] >< benefit