Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
C
Tạm dịch:
“Sau khi các thành viên của hội đồng dùng bữa trưa, họ bàn luận về vấn đề.”
C. Các thành viên của hội đồng bàn luận về vấn đề sau khi dùng bữa trưa.
Đáp án D
Kiến thức về đảo ngữ
Đề bài: Chúng tôi không thể giải quyết được vấn đề cho tới khi giáo viên của chúng tôi tới.
= D. Mãi cho tới khi giáo viên của chúng tôi tới thì chúng tôi mới giải quyết được vấn đề này.
Cấu trúc đảo ngữ với "Not until":
Not until + time/time Clause + did + S + V (mãi cho tới khi…thì mới...)
Các đáp án còn lại:
A. Khi giáo viên của chúng tôi tới, chúng tôi đã giải quyết được vấn đề này.
B. Cho tới khi giáo viên của chúng tôi tới, chúng tôi đã có thể giải quyết được vấn đề này.
C. Mãi cho tới khi chúng tôi giải quyết được vấn đề này thì giáo viên của chúng tôi mới tới.
ĐÁP ÁN B
Câu đề bài: Thời tiết quá ảm đạm. Họ đã phải hủy chuyến dã ngoại ngay lập tức.
Đáp án B: Thời tiết ảm đạm đến mức mà họ phải hủy chuyến dã ngoại ngay lập tức.
Các đáp án còn lại:
A. Thời tiết quá ảm đạm mà buổi dã ngoại bị hủy ngay lập tức.
C. Chuyến dã ngoại sẽ bị hủy ngay lập tức vì thời tiết ảm đạm
D. Thời tiết đủ ảm đạm để họ hủy chuyến dã ngoại ngay lập tức.
—» Đảo ngữ với so/such: So + adj./Such + N +... + that.
Too + adj. + (for sb) to do something: quá như thế nào (để ai) làm gi;
Adj. + enough + (for sb) to do sth: đủ thế nào (để ai) làm gì.
Đáp án D.
Key word: strand, second sentence, closest in meaning
Clue: “The tiny device, smaller and thinner than a strand of hair”: Một thiết bị rất bé, nhỏ và mỏng hơn cả sợi tóc.
- strand (n): sợi
A. chip (n): vi mạch
B. type (n): kiểu, loại
C. color (n): màu sắc
D. thread (n): sợi
Như vậy chọn D.
Đáp án D
Kiến thức về tiếng anh giao tiếp
Ông Smith đang ăn trưa tại nhà hàng.
- Ông Smith "Bạn có thể mang cho tôi một ít nước?”
- Người phục vụ: “_______”
A. Không, cảm ơn B. Chắc chắn bạn có thể
C. Tôi e rằng không D. Chắc chắn rồi, thưa ngài
Chỉ có đáp án D phù hợp.
Nó sẽ là một bài báo hoàn hảo ngoại trừ một số sai lầm
A. Đó là một bài báo hoàn hảo(sai về nghĩa)
B. Từ này được đánh vần hoàn hảo(sai về nghĩa)
C. Bài báo có một số sai lầm (đúng)
D. Giáo viên không chấp nhận bài báo(sai về nghĩa)
=> Đáp án C
Đáp án A.
Key words: eventually, the third paragraph.
- eventually (adv): cuối cùng
A. in the future: trong tương lai
B. especially: đặc biệt là
C. possibly: có thể
D. finally: cuối cùng
Không chọn finally vì từ eventually ở câu này mang sắc thái nghĩa trong tương lai, finally ám chỉ “cuối cùng” trong quá khứ hoặc điều cuối cùng trong một loạt chuyện đang nói đến.
C
Tạm dịch: Họ đã không thể phát hiện vấn đề với động cơ máy bay.
detect (v) = find (v): tìm ra, phát hiện
Chọn C
Các phương án khác:
A. fix (v): sửa chữa
B. hear (v): nghe thấy
D. cause (v): gây ra
Đáp án A.
Key words: implies, applying electric impulse to cells.
Clue: “With the new invention, the computer sends electrical impulses to the chip, which triggers the physicians to open a cell’s pores with control”: Với phát minh mới này, máy tính có thể gửi lệnh xung điện tới con chip, khiến bác sĩ có thể mở lối vào tế bào với quyền kiểm soát của mình.
Như vậy chọn A. open their walls to introduce medication: để mở các thành tế bào để đưa thuốc vào. Các đáp án còn lại không đúng:
B. kill them: để giết chúng (tế bào)
C. combine cells: Đáp án A.
Key words: implies, applying electric impulse to cells.
Clue: “With the new invention, the computer sends electrical impulses to the chip, which triggers the physicians to open a cell’s pores with control”: Với phát minh mới này, máy tính có thể gửi lệnh xung điện tới con chip, khiến bác sĩ có thể mở lối vào tế bào với quyền kiểm soát của mình.
Như vậy chọn A. open their walls to introduce medication: để mở các thành tế bào để đưa thuốc vào. Các đáp án còn lại không đúng:
B. kill them: để giết chúng (tế bào)
C. combine cells: để trộn các tế bào
D. stop growth: đế dừng việc tăng trưởngđể trộn các tế bào
D. stop growth: đế dừng việc tăng trưởng
ĐÁP ÁN C
Tạm dịch:
“Sau khi các thành viên của hội đồng dùng bữa trưa, họ bàn luận về vấn đề.”
C. Các thành viên của hội đồng bàn luận về vấn đề sau khi dùng bữa trưa.