Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: Voluntary (adj) = tình nguyện, không bắt buộc.
Dịch nghĩa: Bạn không bị bắt buộc phải giúp đỡ vì sự hỗ trợ hoàn toàn là tình nguyện.
B. free (adj) = miễn phí, tự do
C. charitable (adj) = từ thiện, khoan dung
D. donated (adj) = được quyên góp
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
Giải thích: whatsoever = whatever: bất cứ cái gì, mọi cái
Cấu trúc: tobe under no obligation: không có nghĩa vụ/ không bắt buộc
Đáp án còn lại:
B. eventually (adv) cuối cùng
C. apart (prep) tách biệt
D. indeed (adv) quả thực, thành thực
Tạm dịch: Bạn không có nghĩa vụ nào phải chấp nhận đề nghị này.
Đáp án : D
Cấu trúc: tobe under an/ no obligation: chịu (không) chịu ơn.
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có: allow sb to V: cho phép ai làm việc gì
Trong câu động từ allow đang dùng ở dạng bị động nên tân ngữ sb đã được chuyển lên trước làm chủ ngữ => be allowed to V
Dịch: Chúng tôi không được phép mặc quần jean ở trường.
A Kiến thức: Phrase
Giải thích: Ta có cấu trúc “to be made to do sth”: bị buộc phải làm gì
Tạm dịch: Chúng tôi đã buộc phải học tập chăm chỉ khi chúng tôi ở trường.
Chọn A
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn đáp án A
- satisfied with somebody/something: hài lòng với ai đó/cái gì đó
E.g: She’s never satisfied with what she’s got.
Note 40 Vị trí của trạng từ trong câu: Trước động từ thường E.g: They often get up at 6 a.m. Giữa trợ động từ và động từ thường E.g: I have recently finished my homework. Sau động từ thường: E.g: She is singing loudly. Sau động từ to be/seem/look...và trước tính từ Cấu trúc: be/feel/look... + adv + adj E.g: She is very nice. Sau “too”: V + too + adv E.g: The teacher speaks too quickly. Trước “enough” : V + adv + enough E.g: The teacher speaks slowly enough for US to understand. Trong cấu trúc so....that: V + so + adv + that E.g: Jack drove so fast that he caused an accident. Đứng đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu E.g: The teacher carefully marked all the incorrect sentences on the blackboard. (Thầy giáo cẩn thận đánh dấu mọi câu sai trên bảng đen.) Certainly, they will be here this afternoon. He fulfilled the work completely well. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ gần nhất E.g: They secretly decided to leave the town. (Họ bí mật quyết định rời khỏi thị trấn) quyết định một cách bí mật. They decided to leave the town secretly. (Họ quyết định rời khỏi thị trấn một cách bí mật.) |
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. permission /pə'mi∫n/(n): sự cho phép
B. persuasion / pə'sweidʒn/ (n): sự thuyết phục
C. protection /prə'tek∫n/(n): sự bảo vệ
D. decision /di'siʒn/(n): quyết định
Tạm dịch: Bạn không được phép cắm trại ở đây mà không được sự cho phép.
C
Chủ ngữ của mệnh đề là “ the exercises” là số nhiều=> động từ chia số nhiều
ð Đáp án C
Tạm dịch: Những bài tập mà chúng tôi đang tập rất khó.
Đáp án A
Under no obligation to do sth: không cần thiết phải làm gì