K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 10 2018

Đáp án D

Ta thấy sau chỗ trống là một động từ nguyên mẫu (leave) nên có thể dựa vào cách chia động từ mà loại bớt các đáp án.

1. unless đi với mệnh đề hoặc Ving/p.p

2. instead of đi với Ving / N

3. than dùng trong so sánh, phía trước phải có so sánh hơn

Như vậy thì cả 3 chọn lựa trên đều bị loại

but: ngoại trừ

2 tháng 4 2018

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

hinder (v): cản trở

resist (v): kháng cự 

prevent (v): ngăn cản

cease (v): ngừng

Tạm dịch: Mặc dù tôi không muốn con trai mình rời khỏi nhà năm 21 tuổi, nhưng tôi không thể làm gì để ngăn cản nó.

Đáp án: C

15 tháng 8 2019

Đáp án C.

Mệnh đề chỉ lý do:

Because / As / Since / Due to the fact that + S + V

Dịch câu: Hoa đến muộn vì xe cô ấy bị hỏng

15 tháng 12 2017

Đáp án D.

“a wild tiger” -> a wild tiger’s

Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span) 

11 tháng 11 2019

Đáp án là B.

Cấu trúc đảo ngữ “ No sooner had + S+ PII + than +S+ V-ed. Vừa mới ... thì đã...

20 tháng 12 2018

Đáp án : B

“fuel” là danh từ không đếm được, vì thế, phải dùng “little” hoặc “a little”.

“a little” là nghĩa là ít, nhưng vẫn có thể đủ dùng

“little” là ít, dường như không đủ dùng

Vì thế, phía sau mới có câu: “Therefore, we had to stop midway to fill some”

15 tháng 1 2018

Đáp án C.

Dựa vào động từ could not be ở vế chính → Đây là câu điều kiện loại 2 nên chọn C. were là phù hợp.

Tạm dịch: Bệnh nhân này không thể được cứu sống nếu như không có người hiến tạng phù hợp.

21 tháng 11 2019

Đáp án B.

Tạm dịch: Những cậu bé phù nhận làm vỡ cửa sổ nhưng tôi chắc là chúng đã.

A. refused + to V: từ chối, khước từ, cự tuyệt làm gì

B. denied + V-ing hoặc denied + that + mệnh đề: phủ nhận không làm gì

C. object + to + V-ing: phản đối, chống, chống đối

D. reject + N: loại ra, bỏ ra; đánh hỏng

Để phù hợp ngữ nghĩa và cấu trúc thì đáp án B là hợp lý nhất.

2 tháng 12 2017

Đáp án là C. get cold feet: sợ hoặc không thoải mái khi làm điều gì đó Nghĩa các thành ngữ còn lại:

Get one’s feet wet: bắt đầu làm một hoạt động hoặc công việc mới.

(Have) feet of clay: một thành ngữ nói về người nào có khuyết điểm, tật xấu.

Put one's feet up : thư giãn, đặc biệt bằng cách ngồi mà chân được nâng lên trên mặt đất

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.