Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Chọn đáp án D
Xét nghĩa các phương án:
A. needn’t have phoned: đã không cần gọi điện (nhưng thực tế là đã gọi)
B. must have phoned: hẳn đã gói (suy đoán gần như chắc chắn)
C. oughtn’t have phoned: sai cấu trúc (phải là ought to have done)
D. should have phoned: đã nên gọi điện (nhưng thực tế là đã không gọi)
Vậy trong văn cảnh của câu hỏi này ta chọn phương án phù hợp nhất là D.
Tạm dịch: Tôi đã chờ hàng giờ đồng hồ rồi. Cậu đã nên gọi điện nói với tôi sẽ đến trễ chứ.

Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)

Chọn A
Would you like + to V ? là lời mời ai đó làm gì. Để đáp lại đồng ý, người đáp nói: Cám ơn bạn. Tôi rất muốn thế

Đáp án D
Come of one’s shell: bớt nhút nhát và bắt đầu hòa đồng hơn, đỡ ngại (1 thành ngữ)
ð Đáp án D (Có thể bây giờ anh ấy còn nhút nhát, nhưng chẳng bao lâu nữa anh ấy sẽ đỡ ngại hơn khi gặp một có gái thích hợp.)

Đáp án C.
Dựa vào động từ ở vế chính (wouldn’t have agreed) → đây là câu điều kiện loại 3.
Vậy đáp án chính xác là C. Had I known (dạng đảo ngữ)

Kiến thức: Câu gián tiếp
Giải thích:
– Cấu trúc:
suggest + that + S + Vo: đề nghị ai làm gì
insist on something/somebody doing something: khăng khăng, nài nỉ ai làm gì
invite somebody to do something: mời ai làm gì
offer to do something: đề nghị làm gì cho ai (Câu D sai về cấu trúc)
– Thay đổi về đại từ: me => him
– Thay đổi về trạng ngữ: tonight => that night
Tạm dịch: Paul nói: “Bạn có muốn ra ngoài ăn tối với mình tối nay không, Jenny?”
A. Paul đề nghị Jenny đi ăn tối với anh ấy tối nay.
B. Paul khăng khăng đòi Jenny đi ăn tối với anh ấy tối nay.
C. Paul mời Jenny đi ăn tối với anh ấy tối nay.
Câu A, B không phù hợp về nghĩa.
Chọn C

Chọn B
Thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động bắt đầu từ trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, có thể để lại kết quả ở hiện tại

Đáp án C
See sth through: nhìn thấu đáo/ hoàn thành việc gì đó
See over ( the house): xem qua
See about: chuẩn bị làm điều gì đó
See into: điều tra/ nhận ra, biết được bản chất
Câu này dịch như sau: Bây giờ thời khắc đã đến cần thiết để chúng ta lên kế hoạch
Chọn D
Kiến thức: Dạng gián tiếp của thì tương lai đơn
Giải thích:
Khi đổi từ trực tiếp sang gián tiếp câu ở thì tương lai đơn: will => would, tomorrow => the next day (the following day; the day after)
Tạm dịch: John đã nói rằng sẽ tới thăm tôi vào ngày mai.
Đáp án: D