Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
- Make sense of ~ Understand: hiểu
E.g: Tm trying to make sense of this document,
Đáp án A (Tôi không thể hiểu một từ nào mà anh ấy nói.)
Chọn D Câu đề bài: Tôi không thể tưởng tượng nổi sao một người thông minh như anh ta có thể phạm một lỗi lầm thậm tệ như vậy.
- as + adj + as: cấu trúc so sánh ngang bằng.
- such + a/an + N: một cái gì đó.
Đáp án D
can’t help V-ing: không thể ngưng làm gì
Dịch: Dù anh ấy không thân thiện tôi vẫn không thể ngừng thích anh ấy
Chọn B Câu đề bài: Điều khiến tôi không thể hiểu nổi là lí do tại sao anh ta lại đang theo đuổi con gái chúng tôi và tại sao anh ta không kể với con bé rằng đã từng quen biết chúng tôi.
To be acquainted with sb: có quen biết ai.
Đáp án C
Cụm động từ: concentrate on: tập trung vào
Câu này dịch như sau: Bạn nên tập trung vào điều mà người phỏng vấn đang nói và thật sự nỗ lực để trả lời tất cả những câu hỏi
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: (to) concentrate on ( = focus on) something: tập trung vào việc gì
Tạm dịch: Bạn nên tập trung vào những gì người phỏng vấn đang nói và nỗ lực thực sự để trả lời tất cả các câu hỏi.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Câu hỏi trong reported speech:
Câu hỏi bắt đầu với các trợ động từ (không có từ hỏi): S + asked (+O) + if/whether
“ Do you understand what I am saying?”
→ I asked him if he understood what I was saying.
Dịch: Tôi hỏi anh ấy liệu anh ấy có hiểu tôi đang nói gì không.
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Đáp án D
Understand of sth: hiểu, biết về cái gì