Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức kiểm tra: Cụm thành ngữ
take sth/sb for granted: coi ai/cái gì đó là một điều hiển nhiên
Tạm dịch: Hãy nhớ trân trọng những điều mà bạn của bạn đã làm cho bạn. Bạn không nên coi những điều đó là đương nhiên.
Chọn D
Các phương án khác:
A. as a rule = always: luôn luôn
B. as usual: như thường lệ
C. out of habit: như một thói quen
Đáp án A
confidential(adj): bí mật
confident (adj): tự tin
confidence (n): sự tự tin
confidant (n): người đáng tin cậy
It is + Adj =>loại C và D
Câu này dịch như sau: Bây giờ, đừng kể cho ai nghe điều tôi đã nói với bạn. hãy nhớ nó là bí mật
Đáp án A
- Đừng quên làm điều tôi đã nói với bạn.
Không, tôi sẽ không quên đâu.
Chọn đáp án C
Câu ban đầu: Cô ấy đáng lẽ ra không nên quên hôm qua là sinh nhật con gái của mình.
A. Cô ấy đã có ngày sinh nhật mà con gái đã quên mất ngày đó.
B. Hôm qua, cô ấy nhớ sinh nhật con gái mình là khi nào.
C. Cô ấy đã không nhớ ngày sinh nhật của con gái mình.
D. Con gái cô ấy đã quên sinh nhật của bản thân mình.
Cấu trúc: - fail + to V: không làm gì
Chọn đáp án C
Câu ban đầu: Cô ấy đáng lẽ ra không nên quên hôm qua là sinh nhật con gái của mình.
A. Cô ấy đã có ngày sinh nhật mà con gái đã quên mất ngày đó.
B. Hôm qua, cô ấy nhớ sinh nhật con gái mình là khi nào.
C. Cô ấy đã không nhớ ngày sinh nhật của con gái mình.
D. Con gái cô ấy đã quên sinh nhật của bản thân mình.
Cấu trúc: - fail + to V: không làm gì
Đáp án là D.
Leave off: stop doing st [ dừng làm việc gì đó]
Leave behind = not to take st with you [ không mang theo cái gì ]
Leave for = go somewhere [ đi đâu đó]
Leave out = not include st [ bỏ qua cái gì đó]
Câu này dịch như sau: Đừng bỏ qua những bài tập khó này; làm hết tất cả
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp. “Have you read that book that just came out about UFOs?” - “Bạn đã đọc cuốn sách vừa xuất bản về UFO chưa ? "
Đáp án là C. Yeah, what a waste of time! - Vâng, Thật sự lãng phí thời gian!
Các đáp án không hợp ngữ cảnh:
A. Chắc chắn, dĩ nhiên rồi.
B. Ồ. Tôi đoán tôi đã.
D. Tôi cũng chưa.
Đáp án A
Câu ban đầu: Tôi nghĩ tôi lẽ ra đã không nên ở nhà vào ngày hôm qua.
Cấu trúc:
- Regret + V-ing: hối hận/ hối tiếc đã làm gì
- Regret + to V: lấy làm tiếc phải làm gì
Đáp án A (Tôi đã hối hận ở nhà vào ngày hôm qua.)
Đáp án A
- Look over: xem xét, kiểm tra
- Look out: coi chừng, cẩn thận, tìm ra
- Look up: tra (từ điển)
- Look into: điều tra, khám xét ~ investigate
ð Đáp án A (“Bạn đã xem hợp đồng này chưa?” - Chưa, mình sẽ cố gắng đọc nó cuối tuần này.)
Đáp án B
Cấu trúc:
- Mustn’t + V (bare-inf): Không được làm gì (diễn tả sự cấm đoán)
- Mustn’t have PP: chắc hẳn đã không làm gì
- Shouldn’t + V (barerinf): không nên làm gl (đưa ra lời khuyên)
- Shouldn’t have PP: lẽ ra đã không nên làm gì (đưa ra sự chỉ trích,... vì trên thực tế đã làm rồi)
Đáp án B (Tôi không chịu đựng được những tin đồn nhảm. Những gì tôi nói với Tom là bí mật. Cậu ta lẽ ra đã không nên lặp lại nó cho bạn.)