Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có: seriously ill: bệnh nặng
Các đáp án:
B. deeply (adv): sâu sắc
C. fatally (adv): chết người
D. critically (adv): quan trọng
Dịch: Mùa hè năm ngoái, chú tôi bệnh nặng, nhưng may mắn bây giờ chú đã phục hồi chậm nhưng đều đặn.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
seriously (adv): [một cách] nghiêm trọng, trầm trọng
deeply (adv): sâu, hết sức, vô cùng
fatally (adv): [một cách] làm chết người, gây tai họa
critically (adv): chỉ trích, trách cứ
Tạm dịch: Chú tôi bị ốm nặng vào mùa hè năm ngoái; tuy nhiên, may mắn thay, ông hiện đang hồi phục chậm nhưng ổn định.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Chọn B
A. go(v): đi
B. move(v): di chuyển
C. dive(v): lặn
D. jump(v): nhảy
Dịch câu: Bơi lội nghệ thuật là một môn thể thao bao gồm một nhóm vận động viên bơi lội di chuyển theo đội hình dưới nước theo nhạc.
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Chọn C.
Đáp án C.
Vì động từ “make” (thực hiện, làm) được chia theo chủ ngữ “the progress” (sự tiến bộ) nên mệnh đề ở dạng bị động. Ta có:
“The progress which was made in space travel in the early 1960s”. Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động sẽ thành: “The progress made in space travel in the early 1960s
=> Đáp án đúng là phân từ quá khứ “made”
Dịch: Sự tiến bộ được thực hiện trong ngành du hành vũ trụ vào đầu những năm 1960 khá là đáng kể.
Đáp án là A. overlooked: bị bỏ qua
Nghĩa các từ còn lại: overtaken : qua mặt; overcome: vượt qua; overcast: u ám
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ.
The first / second / last / … + to + V(nguyên thể) = là người, vật đầu tiên / thứ hai / cuối cùng / … làm việc gì
Chủ ngữ (Mary) là người chịu sự tác động của hành động phỏng vấn (interview), do đó sau “to” sử dụng dạng bị động: động từ “to be” giữ nguyên là “be”, còn động từ “interview” chia phân từ.
Dịch nghĩa: Mary là ứng cử viên cuối cùng được phỏng vấn
Đáp án B.
Tạm dịch: Nửa cuối của thế kỷ 19 chứng kiến sự cải tiến đều đều của các phương tiện giao thông.