Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Cấu trúc so sánh kép
Giải thích:
Cấu trúc so sánh kép: short adj-er and short adj-er / more and more + long adj: ngày càng
Tính từ “high” là tính từ ngắn => higher and higher
Cấu trúc so sánh nhất: the + short adj-est + N => không chọn đáp án A.
Tạm dịch: Ở một số vùng của đất nước, giá cả ngày càng cao hơn so với những nơi khác.
Chọn C
D
A. Take care of: chăm sóc
B. get away : tránh xa
C. look after : chăm sóc
D. stay away from: cách li khỏi
=> Đáp án D
Tạm dịch: Bệnh nhân nhiễm H5N1 phải tránh xa những người khác để ngăn chặn vi-rút lây lan
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là B. So sánh hơn với từ “than”. “Much đứng trước các tính từ/trạng từ để nhấn mạnh mức độ “ ... hơn nhiều”
Đáp án : B
Trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ 3, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.
Đáp án là D. tolerant: khoan dung, vị tha
Nghĩa các từ còn lại: cordial: thân mật; acceptable: có thể chấp nhận; co-operative: hợp tác
Đáp án là C
new model of soap (mẫu xà phòng mới) là hợp nghĩa nhất
Đáp án B
Kiến thức về thành ngữ
A. Cụm cats and clogs thường được dùng để chỉ cơn mưa to (rain cats and dogs = rain heavily)
B. Chalk and cheese: khác biệt hoàn toàn
They're like Chalk and cheese = They're completely different.
C. Salt and pepper: màu muối tiêu: hai màu được trộn với nhau, thường là một màu sáng và một màu tối. (tính từ, thường dùng để miêu tả màu tóc)
D. Here and there: khắp mọi nơi
Papers were scattered here and there = Papers were scattered everywhere.
Kiến thức kiểm tra: Mệnh đề nhượng bộ
Dấu hiệu: S + V, others
=> So sánh
Tạm dịch: Trong khi một vài nhà khoa học sử dụng tia laze vì mục đích quân sự, những nhà khoa học khác sử dụng chúng trong y khoa.
Chọn A
Đáp án A
A. others: những cái khác.
B. the other: một cái khác (đã xác định), một cái còn lại.
C. other không bao giờ đứng 1 mình.
D. the others: những cái còn lại.
Dịch: Một vài loài rắn đẻ trứng, nhưng những loài khác thì đẻ con.