Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B.
Cấu trúc: It’s the first/ second/ ... last time + S + have (+ ever) + PII.: Lần đầu tiên/ thứ hai .... lần cuối ....
Đáp án là C.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
That’s really kind of you. - Bạn thật tốt bụng. => Cám ơn ai đó đã giúp đỡ
C. You’re welcome. - Dùng để đáp lại lời cám ơn.
Chọn đáp án A
He fulfilled his dream of travelling the world. He decided to get a job and settle down: Anh ấy đã hoàn thành ước mơ du lịch vòng quanh thế giới. Anh ấy quyết định tìm một công việc và ổn định (cuộc sống)
A. Having fulfilled his dream of travelling the world, he decided to get a job and settle down
B. Although he had fulfilled his dream of travelling the world, he decided not to get a job and settle down
C. If he had fulfilled his dream of travelling the world, he would have decided to get a job and settle down
D. As he decided to get a job and settle down, he didn’t fulfil his dream of travelling the world.
Ta thấy ngụ ý của câu gốc là sau khi hoàn thành ước mơ đi du lịch khắp thế giới thì anh ấy muốn tìm việc và ổn định cuộc sống. Vậy nên phương án A là phù hợp nhất. Ta chọn đáp án đúng là A.
Kiến thức cần nhớ |
Having fulfilled his dream of travelling the world, he decided to get a job and settle down = He who had fulfilled his dream of travelling the world decided to get a job and settle down. Mệnh đề bổ ngữ được đưa lên đầu câu để nhấn mạnh việc nó xảy ra trước sự việc trong mệnh đề chính |
Đáp án là B.
Câu này hỏi về cụm động từ.
make out: nhận thấy, nhìn ra
Nghĩa các cụm còn lại: see through: thấy rõ bản chất ( sự việc,..); look into : nghiên cứu, xem xét kỹ; show up: ló mặt, xuất hiện
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án là C.
Câu này trả lời cho câu hỏi —what year is my younger sister in school ?”.Vì vậy, câu trả lời nên là “year 7”. Không cần dùng bất kỳ mạo từ nào trước “year”
Đáp án là B.
both .... and ....: thường nối hai từ có chức năng như nhau. Trong câu này là hai động từ “provides” và “uses”
Chọn đáp án A.
Praise sb for sth: ca ngợi, tán thưởng
Approve of sth: đồng ý, chấp nhận
Congratulate sb on sth: khen ngợi
Cheer sb up: làm phấn chấn/ cổ vũ
Câu này dịch như sau: Monica được ca ngợi bởi hoài bão và quyết tâm của cô ấy bởi
Đáp án là C.
have been invited.
Câu này chia ở dạng bị động: Bọn trẻ từng được mời đến bữa tiệC.
Đáp án là B.
raise a family: nuôi một gia đình.
Các từ khác không chọn được, vì: grow: lớn lên, trồng ; bring (+ up) : nuôi dưỡng; make + N : làm