Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
What phrase does the writer use to
(Tác giả dùng cụm từ nào để)
1 introduce the first argument for?
(giới thiệu luận cứ ủng hộ đầu tiên?)
Đáp án: “It is certainly true that”
(Đó chắc chắn là sự thật rằng)
2 introduce the second argument for?
(giới thiệu luận cứ ủng hộ thứ hai?)
Đáp án: “It is also undeniable that”
(Cũng không thể phủ nhận rằng)
3 introduce the first argument against?
(giới thiệu luận cứ phản đối đầu tiên?)
Đáp án: “On the other hand”
(Mặt khác)
4 introduce the second argument against?
(giới thiệu luận cứ phản đối thứ hai?)
Đáp án: “Another problem is that”
(Còn một vấn đề nữa là)
5 begin the conclusion?
(bắt đầu kết luận?)
Đáp án: “On balance”
(Xét cho cùng)
*Paragraph plan
(Kế hoạch bố trí đoạn văn)
Paragraph 1: Introduction
(Đoạn 1: Giới thiệu)
Paragraph 2: My opinion
(Đoạn 2: Ý kiến của em)
Paragraph 3: The first solution
(Đoạn 3: Giải pháp đầu tiên)
Paragraph 4: The second solution
(Đoạn 4: Giải pháp thứ hai)
Paragraph 5: Conclusion
(Đoạn 5: Kết luận)
Paragraph 1: Introduction (rephrase the statement in the task)
(Đoạn 1: Giới thiệu (viết lại câu lệnh trong bài tập))
- advantages and disadvantages of both approaches.
(ưu điểm và nhược điểm của cả hai phương pháp.)
Paragraph 2: Arguments for (include two)
(Luận cứ ủng hộ (hai luận cứ))
- opportunity to gain valuable experience and skills
- help individuals to make meaningful connections and build a strong network
(- cơ hội để có được kinh nghiệm và kỹ năng có giá trị
- giúp các cá nhân tạo ra các kết nối có ý nghĩa và xây dựng một mạng lưới mạnh mẽ)
Paragraph 3: Arguments against (include two)
(Luận cứ phản đối (gồm hai luận cứ))
- paid work provides a source of income
- help students to develop important skills which can be applied to their future careers.
(- công việc được trả lương cung cấp một nguồn thu nhập
- giúp sinh viên phát triển các kỹ năng quan trọng có thể được áp dụng trong sự nghiệp tương lai của họ.)
Paragraph 4: Conclusion (state your opinion)
(Kết bài (nêu ý kiến của mình))
- students should consider a balance between the two.
(sinh viên nên xem xét một sự cân bằng giữa hai.)
Some people believe doing sport at school is a distraction from more important work. But it depends much on how we do sport and what solutions we have.
In my opinion, doing sports at school is not a distraction from more important work. Instead, physical activity can have a positive impact on students' academic performance and overall well-being. However, it is important to find a balance between sports and academic work to ensure that neither suffers.
One way to integrate sports into school life without causing problems for studies is to schedule sports activities during breaks or before/after school hours. This could include sports clubs or teams, intramural sports, or even just encouraging students to take a walk during their lunch break. Schools could also offer physical education classes that focus on the benefits of exercise and how to make it a regular part of a healthy lifestyle.
Moreover, research has shown that physical activity can help students concentrate better, reduce stress levels, and improve their mental health. Therefore, schools could also consider offering mindfulness or yoga classes, which incorporate both physical activity and mental relaxation techniques.
In conclusion, I strongly believe that sports should be an integral part of school life. By finding ways to incorporate physical activity into students' schedules, we can promote a healthy and balanced lifestyle without sacrificing academic success.
Tạm dịch:
Một số người tin rằng chơi thể thao ở trường là một sự phân tâm khỏi công việc quan trọng hơn. Nhưng nó phụ thuộc nhiều vào cách chúng ta chơi thể thao và những giải pháp mà chúng ta có.
Theo tôi, chơi thể thao ở trường không phải là sự phân tâm khỏi công việc quan trọng hơn. Thay vào đó, hoạt động thể chất có thể có tác động tích cực đến kết quả học tập và sức khỏe tổng thể của học sinh. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tìm được sự cân bằng giữa thể thao và công việc học tập để đảm bảo cả hai đều không bị ảnh hưởng.
Một cách để đưa thể thao vào đời sống học đường mà không gây khó khăn cho việc học tập là lên lịch cho các hoạt động thể thao trong giờ nghỉ giải lao hoặc trước/sau giờ học. Điều này có thể bao gồm các câu lạc bộ hoặc đội thể thao, các môn thể thao nội bộ hoặc thậm chí chỉ khuyến khích học sinh đi dạo trong giờ nghỉ trưa. Các trường học cũng có thể cung cấp các lớp giáo dục thể chất tập trung vào lợi ích của việc tập thể dục và cách biến nó thành một phần thường xuyên của lối sống lành mạnh.
Hơn nữa, nghiên cứu đã chỉ ra rằng hoạt động thể chất có thể giúp học sinh tập trung tốt hơn, giảm mức độ căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần. Do đó, các trường học cũng có thể xem xét cung cấp các lớp học thiền hoặc yoga, kết hợp cả hoạt động thể chất và kỹ thuật thư giãn tinh thần.
Tóm lại, tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng thể thao nên là một phần không thể thiếu trong đời sống học đường. Bằng cách tìm cách kết hợp hoạt động thể chất vào lịch trình của học sinh, chúng ta có thể thúc đẩy lối sống lành mạnh và cân bằng mà không phải gạt bỏ thành công trong học tập.
* Câu hỏi 1 bài tập 4
1 Ann Sullutor
a is an invention of the 22nd century.
b costs a huge sum of money.
c takes a 20-hour energy charge.
d can't be controlled orally.
Thông tin: “Ann Sullutor is the brainchild of a 22nd century scientist”
(Ann Sullutor là sản phẩm trí tuệ của một nhà khoa học thế kỷ 22.)
Chọn A
Từ được dùng trong câu thay cho từ phương án đúng là: “brainchild” (sản phẩm trí tuệ) thay thế cho “invention” (sự phát minh)
Dàn bài tham khảo
Paragraph 1: Giving reason for writing
enquire about a visit at your hotel based on a recommendation
Paragraph 2: First point in task
- My friend and I
- this summer
Paragraph 3: Second point in task
- 3 nights: August 12th until August 15th this summer.
- ask for the prices and availability.
Paragraph 4: Third point in task
Are there any bus routes or is it easier to take a taxi?
Paragraph 5: Fourth point in task
recommendations for activities related to exploring the historical landmarks and cultural sites in York
Paragraph 6: Requesting a reply
I would be grateful if you could inform me of the details as soon as possible.
Tạm dịch
Đoạn 1: Nêu lí do viết thư
- hỏi về một chuyến thăm tại khách sạn của bạn dựa trên một đề nghị
Đoạn 2: Điểm đầu tiên trong nhiệm vụ
- bạn tôi và tôi
- mùa hè này
Đoạn 3: Điểm thứ hai trong nhiệm vụ
- 3 đêm: 12/08 đến 15/08 mùa hè này.
- yêu cầu giá cả và sẵn có.
Đoạn 4: Điểm thứ ba trong nhiệm vụ
- có tuyến xe buýt nào hay đi taxi dễ dàng hơn?
Đoạn 5: Điểm thứ tư trong nhiệm vụ
- đề xuất cho các hoạt động liên quan đến khám phá các địa danh lịch sử và văn hóa ở York
Đoạn 6: Yêu cầu trả lời
- Tôi sẽ biết ơn nếu bạn có thể thông báo cho tôi các chi tiết càng sớm càng tốt.
Bài tham khảo
Volunteering during long holidays has been suggested as a better option than working for money. In this essay, I will examine the advantages and disadvantages of both approaches.
One of the main advantages of volunteering during long holidays is the opportunity to gain valuable experience and skills that can be beneficial for future career prospects. Furthermore, volunteering can help individuals to make meaningful connections and build a strong network, which can open doors to future opportunities.
On the other hand, there are also valid reasons why students may choose to work for money during long holidays. Firstly, paid work provides a source of income that can be used to pay for educational expenses or personal needs. But can unpaid work provide the same level of financial support? Secondly, paid work can help students to develop important skills such as time management, responsibility and teamwork, which can be transferable to their future careers.
In conclusion, while both volunteering and paid work have their advantages and disadvantages, I believe that students should consider a balance between the two. By combining volunteering and paid work, students can gain valuable experience, develop important skills and earn some money to support their education and personal needs.
Tạm dịch
Tình nguyện trong những kỳ nghỉ dài được cho là một lựa chọn tốt hơn so với làm việc vì tiền. Trong bài tiểu luận này, tôi sẽ xem xét những ưu điểm và nhược điểm của cả hai cách tiếp cận.
Một trong những lợi thế chính của việc tình nguyện trong những kỳ nghỉ dài là cơ hội để có được kinh nghiệm và kỹ năng quý giá có thể có lợi cho triển vọng nghề nghiệp trong tương lai. Hơn nữa, hoạt động tình nguyện có thể giúp các cá nhân tạo ra những kết nối có ý nghĩa và xây dựng một mạng lưới mạnh mẽ, có thể mở ra những cơ hội trong tương lai.
Mặt khác, cũng có những lý do chính đáng khiến sinh viên có thể chọn đi làm kiếm tiền trong những kỳ nghỉ dài. Thứ nhất, công việc được trả lương mang lại một nguồn thu nhập có thể được sử dụng để chi trả cho các chi phí giáo dục hoặc nhu cầu cá nhân. Nhưng công việc không được trả lương có thể cung cấp cùng mức hỗ trợ tài chính không? Thứ hai, công việc được trả lương có thể giúp sinh viên phát triển các kỹ năng quan trọng như quản lý thời gian, tinh thần trách nhiệm và tinh thần đồng đội, những kỹ năng này có thể áp dụng cho sự nghiệp tương lai của họ.
Tóm lại, trong khi cả hoạt động tình nguyện và công việc được trả lương đều có những ưu điểm và nhược điểm, tôi tin rằng các sinh viên nên cân nhắc sự cân bằng giữa hai điều này. Bằng cách kết hợp hoạt động tình nguyện và công việc được trả lương, sinh viên có thể thu được kinh nghiệm quý báu, phát triển các kỹ năng quan trọng và kiếm được một số tiền để trang trải cho việc học và các nhu cầu cá nhân của họ.
A: A disability support worker needs to be compassionate, empathetic, and have good communication skills to be able to understand and support people with disabilities effectively.
B: A children's entertainer needs to be enthusiastic, energetic, and creative to engage and entertain children effectively. They also need to have good communication skills and be able to work well with children.
A: A helicopter paramedic needs to be brave and quick-thinking.
B: An instrument maker needs to be creative and have good attention to detail.
(A: Một nhân viên hỗ trợ người khuyết tật cần phải có tấm lòng nhân ái, đồng cảm và có kỹ năng giao tiếp tốt để có thể hiểu và hỗ trợ người khuyết tật một cách hiệu quả.
B: Một nghệ sĩ giải trí cho trẻ em cần phải nhiệt tình, năng động và sáng tạo để thu hút và giải trí cho trẻ em một cách hiệu quả. Họ cũng cần có kỹ năng giao tiếp tốt và có thể làm việc tốt với trẻ em.
A: Nhân viên cứu thương trực thăng cần dũng cảm và nhanh trí.
B: Một người sản xuất nhạc cụ cần phải sáng tạo và chú ý đến từng chi tiết.)
Paragraph 1: Introduction
(Đoạn 1: Giới thiệu)
Some people maintain that the benefits of vocational courses are greater than those of more traditional ones. That is the question we need to consider.
(Một số người cho rằng lợi ích của các khóa học nghề lớn hơn lợi ích của những khóa học truyền thống hơn. Đó là câu hỏi chúng ta cần xem xét.)
Paragraph 2: Arguments for
(Đoạn 2: Luận cứ ủng hộ)
It is certainly true that the workplace is becoming more competitive. A vocational course may be a more direct route into employment compared to traditional courses. It is also undeniable that certain jobs (for example nurse, hairdresser) are only available to people with a vocational qualification.
(Chắc chắn là nơi làm việc đang trở nên cạnh tranh hơn. Một khóa học nghề có thể là con đường dẫn đến việc làm trực tiếp hơn so với các khóa học truyền thống. Cũng không thể phủ nhận rằng một số công việc (ví dụ như y tá, thợ làm tóc) chỉ dành cho những người có trình độ chuyên môn.)
Paragraph 3: Arguments against
(Đoạn 3: Luận cứ phản bác)
On the other hand, choosing a vocational course means deciding what job you want to do when you are still at school. Many people believe this is too early. How can a teenager know what job is right for him or her? Another problem is that vocational courses only focus on what you need to learn for a particular job. Is it not better for students to explore other interests while at university?
(Mặt khác, chọn một khóa học nghề có nghĩa là quyết định bạn muốn làm công việc gì khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Nhiều người cho rằng điều này là quá sớm. Làm thế nào một thiếu niên có thể biết công việc nào phù hợp với mình? Một vấn đề khác là các khóa học nghề chỉ tập trung vào những gì bạn cần học cho một công việc cụ thể. Không phải tốt hơn cho sinh viên khám phá những sở thích khác khi ở trường đại học sao?)
Paragraph 4: Conclusion (the writer's opinion)
(Kết luận (ý kiến của người viết))
On balance, I do not believe that students should choose vocational courses unless they are sure what career they want to follow. It is wiser to opt for a course that really interests you.
(Xét cho cùng, tôi không tin rằng học sinh nên chọn các khóa học nghề trừ khi họ chắc chắn mình muốn theo nghề gì. Sẽ khôn ngoan hơn nếu bạn chọn một khóa học mà bạn thực sự quan tâm.)