Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Could: có thể
Must: phải
Can’t: không thể
Might: có khả năng
Dịch: Họ không thể đã xem buổi biểu diễn tối qua bởi vì họ đã đi xem bóng đá thay vào đó.
ĐÁP ÁN B
Câu đề bài: Thời tiết quá ảm đạm. Họ đã phải hủy chuyến dã ngoại ngay lập tức.
Đáp án B: Thời tiết ảm đạm đến mức mà họ phải hủy chuyến dã ngoại ngay lập tức.
Các đáp án còn lại:
A. Thời tiết quá ảm đạm mà buổi dã ngoại bị hủy ngay lập tức.
C. Chuyến dã ngoại sẽ bị hủy ngay lập tức vì thời tiết ảm đạm
D. Thời tiết đủ ảm đạm để họ hủy chuyến dã ngoại ngay lập tức.
—» Đảo ngữ với so/such: So + adj./Such + N +... + that.
Too + adj. + (for sb) to do something: quá như thế nào (để ai) làm gi;
Adj. + enough + (for sb) to do sth: đủ thế nào (để ai) làm gì.
B
Phân biệt: need to do st: cần làm gì
Need have done: cần đã làm gì (needn’t have done st: không cần đã làm gì, nhưng thực tế là làm rồi)
Dịch:
- Tớ đã đến bác sĩ để làm một cuộc kiểm tra
- Cậu không cần. Cậu vừa kiểm tra tuần trước mà!
Đáp án A.
Key words: they, last paragraph, refers.
Clue: “Many musicians today credit earlier musicians such as Scott Joplin or Bessie Smith with inspiring their music. It’s a shame that they can’t also name the earliest African-Americans who really began the traditions that led to the American music of today”: Nhiều nhạc sĩ ngày nay ghi nhận những cái tên đi trước như Scott Joplin hay Bessie Smith vì những nghệ sĩ này đã truyền cảm hứng sáng tác cho họ. Đáng tiếc là họ không thể biết được tên tuổi của những người Mĩ gốc Phi xa xưa – những người đã thật sự tạo ra những truyền thống bắt nguồn cho nền âm nhạc nước Mĩ ngày nay.
Đáp án đúng là A. today’s musicians. “Họ” ở đây là những nhạc sĩ ngày nay.
Đáp án A.
Key words: they, last paragraph, refers.
Clue: “Many musicians today credit earlier musicians such as Scott Joplin or Bessie Smith with inspiring their music. It’s a shame that they can’t also name the earliest African-Americans who really began the traditions that led to the American music of today”: Nhiều nhạc sĩ ngày nay ghi nhận những cái tên đi trước như Scott Joplin hay Bessie Smith vì những nghệ sĩ này đã truyền cảm hứng sáng tác cho họ. Đáng tiếc là họ không thể biết được tên tuổi của những người Mĩ gốc Phi xa xưa – những người đã thật sự tạo ra những truyền thống bắt nguồn cho nền âm nhạc nước Mĩ ngày nay.
Đáp án đúng là A. today’s musicians. “Họ” ở đây là những nhạc sĩ ngày nay
1. The house was damaged by the storm
2. This house was built in1991
3. A letter to his friend was written yesterday
4. this car was bought in 2000
5. A lot of cakes were made by lan
6.that book was given to lan
7. This room was cleaned yesterday
8. Some oranges was eaten after dinner last night
9. I was invited to the party
10. Ho Chi Minh museum was visited last week by lan
D
Ken và Tom là học sinh trung học. Họ đang thảo luận xem nhóm học tập của họ sẽ gặp ở đâu.
Ken: “Nhóm học tập của chúng ta tuần tới sẽ gặp nhau ở đâu nhỉ”
=> Tom sẽ trả lời để đưa ra thông tin về địa điểm gặp nhau.
A. Học nhóm là vui nhất. B. Chúng ta quá bận rộn vào các ngày trong tuần.
C. Tại sao bạn không xem atlat nhỉ? D. Học ở thư viện là tốt nhất đấy.
Chọn D
Đáp án B.
Key words: this.
Clue: “…when their ancestors migrated to the seabed, they lay on one side than on their bellies. However, this raises the problem that one eye was always looking down into the sand and was effectively useless”: … khi tổ tiên của chúng di cư đến thềm lục địa đã nằm ngả về một phía thay vì nằm bằng bụng. Tuy nhiên, điều này làm dấy lên vấn đề khiến một mắt của chúng luôn nhìn xuống dưới cát và gần như là vô dụng.
“Điều này” ở đây là việc loài cá này nằm ngả về một bên.
A. the migration of the ancestors: Sự di cư của tổ tiên của chúng: Sai.
B. the practice of lying on one side: Việc tập nghiêng về một phía: Đúng.
C. the problem of the one eye looking downwards: Vấn đề mắt nhìn xuống dưới: Sai.
D. the difficulty of the only one eye being useful: Khó khăn trong việc chỉ có một mắt nhìn được: Sai.
Đáp án D.
Key words: conversely.
Clue: “They look as though they have been flattened but have remained symmetrical and “the right way up”. Conversely, fish such as plaice, sole, and halibut have become flat in a different way”: Trông chúng như thể đã bị dẹt nhưng vẫn đối xứng và giữ được thăng bằng. Ngược lại, những loài cá như cá chim, cá bơn, và cá chim lớn bị dẹt theo một phương thức khác”.
Vì thông tin hai câu là trái ngược nhau và được nối bằng “conversely” nên “conversely” là ngược lại hoặc trái lại. Đáp án D. contrarily là đáp án đúng. Các đáp án còn lại không phù hợp:
A. similarly: tương tự
B. alternatively: hoặc
C. inversely: đối ngược về vị trí hoặc số lượng (không dùng để nối hai câu)
Ex: Bond yields move inversely to market price: Lợi tức trái phiếu đi ngược lại với giá thị trường.
Đáp án: had