Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Chủ điểm ngữ pháp liên quan tới Mệnh đề quan hệ.
A. whom: Đại từ quan hệ (ĐTQH) thay thế cho danh từ chỉ người, đóng chức năng làm tân ngữ.
B. whose: ĐTQH chỉ sự sở hữu, whose + N.
C. who: ĐTQH thay thế cho danh từ chỉ người, đóng chức năng làm chủ ngữ.
D. that: ĐTQH thay thế cho cả 3 ĐTQH who, whom, which trong Mệnh đề quan hệ xác định, các trường hợp bắt buộc dùng “that” khi “that” thay thế cho cụm chỉ cả người và vật, đại từ bất định (something…), chứa tính từ chỉ so sánh nhất (biggest, best, only, every,only…).
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
launch (v): mở, đưa ra, khởi động
send (v): gửi carry out (v): tiến hành
begin (v): bắt đầu give (v): cho, tặng
=> launch = begin
Tạm dịch: Năm 2000 có thể được coi là một cột mốc quan trọng đối với người khiếm thính khi Quỹ Nippon khởi động một dự án hỗ trợ khuyết tật.
Chọn C
Chọn B
A. dizzy (adj): đau đầu, hoa mắt
B. drowsy (adj): lơ mơ, buồn ngủ
C. tired (adj): mệt mỏi
D. awake (adj): tỉnh táo
Tạm dịch: Số khác lại cho rằng uống sữa ấm sẽ khiến bạn buồn ngủ
Chọn C
A. higher (adj): cao hơn
B. shorter (adj): thấp hơn
C. deeper (adj): sâu hơn
D. lighter (adj): nhẹ hơn
Tạm dịch: Có 4 giai đoạn của giấc ngủ, giai đoạn sau sẽ sâu hơn giai đoạn trước nó một chút.
Chọn B
A. actions (n): hành động
B. activities (n): hoạt động
C. acts (n): cử chỉ
D. activeness (n): sự năng động
Tạm dịch: Trong khoảng thời gian này, cơ thể hồi phục từ hoạt độn của ngày trước đó.
Chọn B
A. exists (v): tồn tại
B. occurs (v): xảy ra
C. survives (v): tồn tại, sống
D. appears (v): xuất hiện
Tạm dịch: Các nhà khoa học cho rằng khi giấc mơ diễn ra, tròng mắt của con người sẽ bắt đầu chuyển động rất nhanh
Chọn A
A. reach (v): đạt tới
B. attain (v): đạt được
C. arrive (v): tới
D. achieve (v): đạt được
Tạm dịch: Khi bạn đã đến giai đoạn thứ tư, cơ thể bạn sẽ chuyển qua lại giữa các giai đoạn của giấc ngủ.
Đáp án C
-Nhân viên cửa hàng: “Đây là chiếc CD cuối cùng. Tôi sẽ bán cho bạn với giá 50 đô”.
- Stevenson: “ ?”.
A. Bạn có thể đưa tôi chiếc CD cuối cùng được không?
B. Bạn có thể cho tôi biết thể loại nhạc mà bạn yêu thích là gì được không?
C. Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?
D. Bạn có thể đưa tôi 50 đô được không?
Chỉ có đáp án C là hợp lí, thể hiện cuộc đối đáp giữa người mua và người bán
Đáp án C
Reasonable: hợp lí
Acceptable: có thể chấp nhận được
Pretty high: rất cao
Wonderfull: tuyệt vời
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Giải thích:
- whose + danh từ: đại từ quan hệ thay thế cho tính từ sở hữu
- whom: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người; đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
- that: có thể thay thế cho “who, whom,which” trong mệnh đề quan hệ xác định
- whom: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người; đóng vai trò chủ ngữ và tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
“is” là động từ chính trong mệnh đề quan hệ => “support” là danh từ => chọn “whose”
Tạm dịch: Tôi sẽ giới thiệu cho bạn một người đàn ông, mà sự hỗ trợ của ông ấy rất cần thiết cho dự án của bạn.
Chọn A