Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Read the questions. If they refer to a recent event, put a tick ✅. If they refer to someone's life rewrite the sentence using ever.
1 Have you bought a newspaper? √
2 Have you flown in a military airplane?
-> Have you ever flown in a military airplane?
3 Have you washed your hands? √
4 Have you spoken to a prince or princess?
-> Have you ever spoken to a prince or princess?
5 Have you had anything to drink? √
1. healthy (tốt cho sức khỏe)
2. full (đầy, no)
3. well (tốt, ổn, khỏe)
4. active (năng động)
5. fit (khỏe mạnh)
1 – d: big >< small (to - nhỏ)
2 – g: happy >< sad (vui – buồn)
3 – f: cold >< hot (lạnh – nóng)
4 – b: quiet >< noisy (yên tĩnh - ồn ào)
5 – a: long >< short (dài – ngắn)
6 – h: expensive >< cheap (đắt - rẻ)
7 – c: high >< low (cao – thấp)
8 – e: interesting >< boring (thú vị - nhàm chán)
1.old-new
2.dangerous-safe
3.quiet-noisy
4.dry-wet
5.clean-dirty
6.historic-modern
7.boring-exciting
8.cheap-expensive
9.cold-hot
1. active >< lazy (năng động >< lười biếng)
2. hungry >< full (đói >< no)
3. healthy >< unhealthy (tốt cho sức khỏe >< không tốt cho sức khỏe)
4. fit >< unfit (khỏe mạnh >< không khỏe mạnh)
Tức là tik vào mấy câu trái nghĩa à:⨞?
1 generous
2 quiet
3 polite
4 shy
5 hard-working
6 silly
7 cheerful
8 serious