Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
resort (n): khu nghỉ dưỡng
station (n): trạm, nhà ga
place (n): nơi chốn
port (n): cảng
Cụm từ ski resort: khu trượt tuyết
Tạm dịch: Nếu bạn thích trượt tuyết, có một khu trượt tuyết lái xe khoảng 1 giờ đồng hồ đi từ Marid
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
resort (n): khu nghỉ dưỡng
station (n): trạm, nhà ga
place (n): nơi chốn
port (n): cảng
Cụm từ ski resort: khu trượt tuyết
Tạm dịch: Nếu bạn thích trượt tuyết, có một khu trượt tuyết lái xe khoảng 1 giờ đồng hồ đi từ Marid.
Đáp án: A
Đáp án C
Giải thích: Đây là cách dùng động từ “will” để nói lên một quyết định ngay lúc đang nói (không chuẩn bị trước) và đồng thời “will” cũng được dùng khi đưa ra lời đề nghị giúp đỡ ai. Trong đoạn hội thoại này, Jane sợ lỡ chuyến tàu nên Jenny đã đưa ra lời đề nghị chở Jane đến nhà ga. Các phương án còn lại không thích hợp trong tình huống này.
Dịch nghĩa: - Tôi nghĩ tôi sẽ bị trễ chuyến xe lửa
- Tôi sẽ đưa bạn đến nhà ga nếu bạn thích
Đáp án C
Theo bài đọc, nitrat được sử dụng để làm gì?
A. Chúng giữ màu cho thực phẩm được đóng gói.
B. Chúng là những đối tượng nghiên cứu.
C. Chúng bảo quản màu của thịt.
D. Chúng làm cho động vật béo hơn.
Dẫn chứng: That food is related to illness is not a new discovery. In 1945, government researchers realized that nitrates and nitrites (commonly used to preserve color in meats) as well as other food additives caused cancer. Yet, these carcinogenic additives remain on our food, and it becomes more difficult all the time to know which ingredients on the packaging labels of processed food are healthful or harmful
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Có thể suy ra từ đoạn văn rằng _______.
A. các môn thể thao dưới nước đều đắt đỏ
B. bạn cần tham gia những khóa học đặc biệt cho tất cả các môn thể thao dưới nước
C. mọi người cần tìm cách để tận hưởng những môn thể thao dưới nước
D. bơi ở Hawaii có thể nguy hiểm
Thông tin: If you enjoy water sports, Hawaii is the place for you. You can go swimming all year round in the warm water. You can go sport fishing from the shore or from a boat. If you like boats, you can go sailing, canoeing, or windsurfing. Or, you can also try some other water sports that are especially popular in Hawaii: surfing, snorkeling and scuba diving.
Tạm dịch: Nếu bạn thích thể thao dưới nước, Hawaii là nơi dành cho bạn. Bạn có thể bơi quanh năm trong nước ấm. Bạn có thể đi câu cá thể thao từ bờ hoặc từ thuyền. Nếu bạn thích thuyền, bạn có thể đi thuyền buồm, chèo xuồng hoặc lướt ván. Hoặc, bạn cũng có thể thử một số môn thể thao nước khác đặc biệt phổ biến ở Hawaii: lướt sóng, lặn biển với ống thở và lặn biển với bình dưỡng khí.
Bài viết giới thiệu các môn thể thao lướt sóng, lặn biển với ống thở và lặn biển với bình dưỡng khí, nêu các đặc điểm và yêu cầu cần thiết cho từng môn => hướng mọi người chọn lựa được môn thể thao phù hợp với mình khi ở Hawaii.
Chọn C
Đáp án A
Giải thích: (to) evolve = (to) develope: phát triển
Các đáp án còn lại:
B. (to) generate: tạo ra
C. (to) create: sáng tạo
D. (to) increase: tăng lên
Dịch nghĩa: Nơi này đã nhanh chóng phát triển từ một cộng đồng đánh bắt cá nhỏ thành một khu du lịch thịnh vượng
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
get round to: tìm thời gian để làm gì drop in on: ghé thăm
face up to: đối mặt go in for: tham gia một cuộc thi
It's the easiest way to meet people when you first arrive and there’s always somebody to (10) drop in on.
Tạm dịch: Đó là cách dễ nhất để gặp gỡ mọi người khi bạn mới đến và luôn có ai đó ghé thăm.
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
change (n): sự thay đổi (việc một cái gì đó trở nên khác đi)
adjustment (n): sự điều chỉnh (sự thay đổi nhỏ để làm cho đúng)
exchange (n): sự trao đổi
alteration (n): sự thay đổi (làm cho cái gì đó khác đi)
One house has had special structural (9) alteration to make it suitable for students with disabilities.
Tạm dịch: Một ngôi nhà đã có những thay đổi cấu trúc đặc biệt để làm cho nó phù hợp với học sinh khuyết tật.
Chọn D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
block (n): khối quantity (n): số lượng
pile (n): chồng, đống a number of: một số
While it is basically a place for young people, there are a (8) number of family flats and children are never far away.
Tạm dịch: Mặc dù về cơ bản nó là một nơi dành cho những người trẻ tuổi, có một số căn hộ gia đình và trẻ em không muốn sống xa nhau.
Chọn D
Đáp án A
ski resort: khu nghỉ dưỡng trượt tuyết
Các đáp án còn lại:
A. station (n): ga
B. place (n): nơi
C. port (n) : hải cảng