Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
Put down: từ bỏ, thôi không giữ lại
Feel up to: đủ sức để làm gì
Pull through: qua khỏi
Wear off: phai nhạt
Chọn A
A. put down: bỏ đi
B. fell up to: rơi vào
C. pull through: vượt qua khó khăn
D. wear off: mệt mỏi
Tạm dịch: Tôi đã rất buồn khi bác sĩ thú y nói rằng anh ấy sẽ phải từ bỏ Gertie, con chó cưng của chúng tôi.
ð Đáp án A
Đáp án C
Martha hàm ý gì khi cô ấy nói “Điều đó nghĩa là tôi sẽ phải tự giải trí một mình”.
A. Cô ấy mệt mỏi.
B. Cô ấy cảm thấy không được khỏe.
C. Cô ấy phải tìm thứ gì đó để làm.
D. Cô ấy cảm thấy chán nản với đống bài tập về nhà.
Đọc lên câu trước: “My mom had gone to the grocery store, and my dad was spending Saturday at the office. I had planned to spend the day hiking, but Mother Nature decided that today was the perfect day for rain. It meant that I would have to entertain myself”- (Mẹ tôi đã đi tới cửa hàng tạp hóa, và bố tôi thì dành cả ngày thứ 7 ở công sở. Tôi đã định dành cả ngày để đi tản bộ, nhưng mẹ thiên nhiên quyết định rằng ngày hôm nay thật hoàn hảo để cho mưa xuống. Điều đó có nghĩa là tôi sẽ phải tự giải trí một mình).
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Martha có ý gì khi nói rằng “ Có nghĩa là tôi sẽ phải tự tìm thú tiêu khiển à?”
A. Cô ấy mệt.
B. Cô ấy cảm thấy không khỏe.
C. Cô ấy phải tìm gì đó để làm.
D. Cô ấy chán với việc làm bài tập về nhà.
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Martha có ý gì khi nói rằng “ Có nghĩa là tôi sẽ phải tự tìm thú tiêu khiển à?”
A. Cô ấy mệt. B. Cô ấy cảm thấy không khỏe.
C. Cô ấy phải tìm gì đó để làm. D. Cô ấy chán với việc làm bài tập về nhà.
Đáp án C
Câu hỏi từ vựng.
Từ “company” ở đoạn cuối đồng nghĩa với______.
A. time (n): thời gian.
B. space (n): không gian.
C. friend (n): bạn bè.
D. business (n): công ty, việc kinh doanh.
Dựa và ngữ cảnh của câu => company (n): người đồng hành, người chiến hữu = C. friend (n): bạn bè
Đáp án C
Điều gì đã giữ chân Martha lại trong nhà?
A. Trời nóng.
B. Bố mẹ cô ấy.
C. Thời tiết xấu.
D. Nhiều bài tập về nhà.
Dẫn chứng ở câu thứ 2- đoạn đầu tiên: “I want to be outside playing, but the rain was keeping me inside” – (Tôi muốn ra ngoài chơi, nhưng trời mưa đang giữ chân tôi lại trong nhà).
Đáp án B
Câu hỏi từ vựng.
Từ “grumpy” ở đoạn 1 có nghĩa là ______.
A. stupid (adj): ngu ngốc.
B. bad-tempered (adj): nóng nảy.
C. uninterested (adj): thờ ơ, lãnh đạm.
D. unsatisfactory (adj): không vừa lòng, không thỏa mãn.
Grumpy (adj): gắt gỏng, cục cằn = B. bad-tempered (adj): nóng nảy
A
Kiến thức: phrasal verbs
Giải thích:
A. put down: bỏ đi B. fell up to: rơi vào
C. pull through: vượt qua khó khăn D. wear off: mệt mỏi
Tạm dịch: Tôi đã rất buồn khi bác sĩ thú y nói rằng anh ấy sẽ phải từ bỏ Gertie, con chó cưng của chúng tôi.