Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Choose the word whose underlined part pronunced differently from the others.
1. A. Dear____________B. Fear____________C. Hear____________D.Heart
2. A.Brother____________B. Thick____________C. They____________D. That
3. A. finished____________B. reported____________C. landed____________D. succeeded
2. Choose the word that has a different stress pattern from the others.
1. A. Traffic____________B. Dancer____________C. Cycling____________D. Balloon
2. A. Central____________B. Gripping____________C. Comeplete____________D. Boring
1. Choose the word whose underlined part pronunced differently from the others.
a, A. dear____________B. fear____________C. hear____________D.heart
b, A.brother____________B. thick____________C. they____________D. that
c, A. finished____________B. reported____________C. landed____________D. succeeded
2. Choose the word that has a different stress pattern from the others.
a, A. traffic____________B. dancer____________C. cycling____________D. balloon
b, A. central____________B. gripping____________C. comeplete____________D. boring
1d,a,b
2.d,b
Nha
I. Choose the word that has the underlined part pronounced differently
1 B. receive.
2. C.dry
3. A. compost
4. B. melted
1. A. Naked B. stopped C. worked D. washed
2.A works B.plays C.wants D. stops
3.A wanted B. excited C.d D. needed
4.A hear B.hour C. hot D. hill
5.A fold B. close C. cloth D. hold
6.A children B. teacher C. chair D.school
1. A. knife B. cooker C. kitchen D. socket
2. A. armchair B. chore C. match D. chemist
3. A. dream B. deaf C. speak D. please
4. A. bamboo B. wood C. cooking D. foot
5. A. yelled B. urged C. fetched D. seemed
6. A. guest B. goat C. gate D. giant
7. A. hardly B. partner C. wharf D. carve
8. A. mixed B. relieved C. washed D. typed
9. A. garage B. garbage C. orphanage D. message
10. A. habit B. exhibition C. behave D. harvest
1. A. knife B. cooker C. kitchen D. socket
2. A. armchair B. chore C. match D. chemist
3. A. dream B. deaf C. speak D. please
4. A. bamboo B. wood C. cooking D. foot
5. A. yelled B. urged C. fetched D. seemed
6. A. guest B. goat C. gate D. giant
7. A. hardly B. partner C. wharf D. carve
8. A. mixed B. relieved C. washed D. typed
9. A. garage B. garbage C. orphanage D. message
10. A. habit B. exhibition C. behave D. harvest
1. A
careful /ˈkeə.fəl/
patient /ˈpeɪ.ʃənt/
parade /pəˈreɪd/
Phần gạch chân đáp B, C được phát âm là /eɪ/, còn đáp án A được phát âm là /eə/.
2. C
tonight /təˈnaɪt/
time /taɪm/
favourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/
Phần gạch chân đáp A, B được phát âm là /aɪ/, còn đáp án C được phát âm là /ɪ/.
3. A
feature /ˈfiː.tʃər/
clear /klɪər/
appear /əˈpɪər/
Phần gạch chân đáp B, C được phát âm là /ɪə/, còn đáp án A được phát âm là /iː/.
Thông báo thay trang thay mặt người phân phối chương trình xin tặng chương trình học online số 1 Việt Nam. Sự kiện bắt đầu từ ngày 28/10 đến 1/11
Xin chào các thành viên đang online trên trang. Sự kiện khuyến mãi được tài trợ 500 suất áo chiếc áo đá bóng Việt Nam.Mong tất cả mọi người đã xem vào truy cập sau để nhận thưởng khi xem có 1 bản đăng kí nhận miễn phí : Thời gian có hạn tặng mọi người đã tham gia tích cực -> Không tin các bạn có thể hỏi các CTV nha mình chỉ có quyền thông báo :
Copy cái này hoặc gõ :
https://lazi.vn/quiz/d/16491/nhac-edm-la-loai-nhac-the-loai-gi
kk
1. a. cavity b. dentist c. fill d. morning
2. a. fine b. line c. mine d. police
3. a. hated b. planted c. raised d. completed
4. a. helped b. lifted c. booked d. missed
5. a. cow b. show c. borrow d. slow
6. a. party b. lovely c. sky d. empty
7. a. drill b. probably c. iron d. break
8. a. cap b. paddy c. woman d. crap
9. a. celebrate b. lazy c. vacation d. mechanic
10. a. shirt b. bird c. fire d. first
âEx1 : Khoanh vào từ có cách phát âm khác :
1 : A: review (B : sew) C : renew D : few
2 : A : prove B : remove C : improve (D : stove)
3 : (A : hurry) B : durian C : during D : duty
4 : A : daity B : maize (C : dairy) D : laid
5 : A : Character B : chemistry C : scholar (D : chapter)
Ex1 : Khoanh vào từ có cách phát âm khác :
1 : A: review B : sew C : renew D : few
2 : A : prove B : remove C : improve D : stove
3 : A : hurry B : durian C : during D : duty
4 : A : daity B : maize C : dairy D : laid
5 : A : Character B : chemistry C : scholar D : chapter
A
C
B
D
A
D
A
B
C
A