Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I/ Choose the word in each group that has the underlined part pronounced differently from
the rests. (2.0pts)
1. A. music B. listen C. lesson D. answer
2. A. cooked B. recycled C. refilled D. reused
( câu này xem lại xem sao bạn ? A vs D phát âm là /t/ còn B vs C phát âm là /d/)
3. A. also B. whole C. follow D. onion
4. A. great B. each C. teacher D. eager
5. A. ancient B. delicious C. special D. participate
6. A. allows B. pours C. bets D. tells
7. A. get B. pretty C. lemon D. let
8. A. teenager B. together C. guitar D. game
9. A. horrible B. hour C. house D. here
10. A. thin B. thank C. they D. Healthy
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
II. Find the word which has a different sound in the part underlined. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
7. A. theater B. this C. thanks D. thirty
8. A town B. crowded C. how D.snow
9. A planet B. station C. space D. face
10. A. desks B. flats C. lamps D. rulers
III. Odd one out. (Tìm từ không cùng nhóm với những từ còn lại)
11. A. plastic B.paper C.glass
12. A. won B. visited C, took D.bin
13. A. might B. have C. will D.must
14/A. flower B. painter C.driver D. farmer
I/ Choose the word in each group that has the underlined part pronounced differently from
the rests. (2.0pts)
1. A. music B. listen C. lesson D. answer
2. A. cooked B. recycled C. refilled D. reused
3. A. also B. whole C. follow D. onion
4. A. great B. each C. teacher D. eager
5. A. ancient B. delicious C. special D. participate
6. A. allows B. pours C. bets D. tells
7. A. get B. pretty C. lemon D. let
8. A. teenager B. together C. guitar D. game
9. A. horrible B. hour C. house D. here
10. A. thin B. thank C. they D. Healthy
1 a, b,evening c,dinner d,film
2 a,study b,surf c,up d,bus
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing
4, come b,once c,bicycle d,centre
1 a, b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)
2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)
4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)
Hk tốt
Sai bỏ qua
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.
1. A. durian B. cucumber C. painful D. duty
2. A. started B. needed C. protected D. stopped
3. A. teenager B. together C. guess D. regular
4. A. orchestra B. change C. chair D. chatting
5. A. presents B. symptoms C. chopsticks D. patients
6. A. collection B. author C. worried D. biology
7. A. ancient B. arcade C. contest D. coral
8. A. coop B. door C. food D. boot
9. A. horrible B. hour C. hundred D. hold
10. A. much B. drug C. future D. buffalo
1. c
2.d
3.a
4.a
5b
6.c
7.d
8.b
9.b
10.c
TICK CHO MÌNH NHA