Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- look: beautiful, expensive, polluted, tired, cold
- sound: loud, noisy
- smell: sweet
- taste: sweet
- feel: cold, hard, smooth
- The building looks beautiful.
(Tòa nhà trông thật đẹp.)
- These earrings look expensive.
(Đôi bông tai này trông đắt tiền.)
- This lake looks polluted.
(Hồ này có vẻ ô nhiễm.)
- My mother looks tired after hardworking days.
(Mẹ tôi trông mệt mỏi sau những ngày làm việc chăm chỉ.)
- The music my brother plays every day sounds loud.
(Thứ âm nhạc mà anh trai tôi chơi hàng ngày nghe rất ồn ào.)
- The city centre sounds noisy at weekends.
(Trung tâm thành phố ồn ào vào cuối tuần.)
- The roses in the garden smell sweet.
(Hoa hồng trong vườn có mùi rất thơm.)
- The cakes taste very sweet.
(Bánh có vị rất ngọt.)
- I feel cold. Could you close the window, please?
(Tôi thấy lạnh. Cậu làm ơn đóng cửa sổ lại được không?)
- The shoes feel hard.
(Giày có cảm giác cứng.)
- Our lotion makes your skin feel soft and smooth.
(Kem dưỡng da của chúng tôi làm cho làn da của bạn mềm mại và mịn màng.)
1. If I gave her some money now, she would spend it all at once.
(Nếu tôi đưa cho cô ấy một số tiền bây giờ, cô ấy sẽ tiêu hết ngay lập tức.)
2. If he received his wages today, he would open a new savings account at the bank.
(Nếu anh ấy nhận được tiền lương ngày hôm nay, anh ấy sẽ mở một tài khoản tiết kiệm mới tại ngân hàng.)
3. If money weren’t a problem, would you like to travel the world?
(Nếu tiền không phải là vấn đề, bạn có muốn đi du lịch khắp thế giới không?)
4. They would earn enough money for a comfortable life if they worked harder.
(Họ sẽ kiếm đủ tiền cho một cuộc sống thoải mái nếu họ làm việc chăm chỉ hơn.)
1. taste
2. touch
3. ears
4. nose
5. look
6. smell
7. feel