K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 11 2021

Lộn. Good chứ không phải Gooood. Xin lỗi.

29 tháng 11 2021

Good afternoon là chào buổi chiều

20 tháng 5 2018

Có 2 nghĩa nha bn :D

1. Chào buổi chiều cô giáo

2. Rút dép ra phi chết giờ :D !!

20 tháng 5 2018

chào buổi chiều giáo viên

17 tháng 3 2022

1. shower/ I/ afternoon/ take/ the/ a/ in/ .

A. I take a shower in the afternoon.

B. I take the afternoon in a shower.

C. I take in a shower the afternoon.

2. does/ time/ what/ brush/ brother/ your/ teeth/ his/ ?

A. What time your brother does brush his teeth?

B. What time does your brother brush his teeth?

C. What time does his brother brush your teeth?

 

17 tháng 3 2022

A

B

30 tháng 5 2022

d

22 tháng 10 2021

15.b  16c

12 tháng 8 2019

nghĩa là chào buổi sáng

12 tháng 8 2019

Good morning!

What are this mean ?

Good morning=>Chào buổi sáng !

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................Mrs :...
Đọc tiếp

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................

My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........

Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................

Mrs : ......................... ; Mr : .................... ; Ms : ........................... ; Good morning : .......................

Good afternoon :............................ ; Good evening : ....................... ; Good night : .............................

night : ............................ ; Goodbye : ........................... ; Bye : ........................... ; Children : .................

Child : ....................... ; We : ....................... ; Miss Hoa : .................... ; Thank you : ..............................

This : .............. ; year old : .................. ; How old : ........................ ; School : ....................................

at : ............................. ; at schoot : .................... ; Stand up : ........................ ; Sit down : .......................

come in : ............... ; Open : ................... ; close : .................... ; book : ....................... ; your : ..............

open your book : ..................... ; close your book : .............................

2
19 tháng 10 2021

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

Hello : ...xin chào ....... ; Hi : .....chào....... ; Greet : ........chào............... ; Greeting : .............lời chào........... ; Name : .....Tên..................

My : .....của tôi..........; is : ......thì;  là;  ở....... ; Am : ...........thì;  là;  ở.................. ; I : ........Tôi........ ; You : ......bạn.... ;  Fine : ...Tốt.....

Thanks : ...........Cảm ơn ........... ; And : .........Và.............. ; How : .....Thế nào ............ ; are : .........thì;  là;  ở........ ; Miss : .....Cô .....

Mrs : ........Bà................. ; Mr : .........Ông........... ; Ms : ...........Bệnh đa xơ cứng ................ ; Good morning : ..... Chào buổi sáng .....

Good afternoon :......Chào buổi chiều...................... ; Good evening : .......Chào buổi tối.......... ; Good night : .......Chúc ngủ ngon ..

night : .........đêm......... ; Goodbye : ..Tạm biệt ...... ;  Bye : ...Từ biệt........; Children : ...Bọn trẻ..............

Child : ....Đứa trẻ................... ; We : ..........chúng tôi............. ; Miss Hoa : ......cô  Hoa........ ; Thank you : ..Cảm ơn bạn....

This : .Cái này ............. ; year old : ...tuổi............... ; How old : .....Bao nhiêu tuổi................... ; School : .Trường học....

at : ..tại....... ; at schoot : ....ở trường...... ; Stand up : .......Đứng lên................. ; Sit down : .........Ngồi xuống ................

come in : ....mời vào ........... ; Open : .......mở ra ............ ; close : .....gần............... ; book : .....sách ..... ; your : ..của bạn............

open your book : .......mở sách ra.............. ; close your book : ......đóng sách lại.............

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................Mrs :...
Đọc tiếp

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................

My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........

Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................

Mrs : ......................... ; Mr : .................... ; Ms : ........................... ; Good morning : .......................

Good afternoon :............................ ; Good evening : ....................... ; Good night : .............................

night : ............................ ; Goodbye : ........................... ; Bye : ........................... ; Children : .................

Child : ....................... ; We : ....................... ; Miss Hoa : .................... ; Thank you : ..............................

This : .............. ; year old : .................. ; How old : ........................ ; School : ....................................

at : ............................. ; at schoot : .................... ; Stand up : ........................ ; Sit down : .......................

come in : ............... ; Open : ................... ; close : .................... ; book : ....................... ; your : ..............

open your book : ..................... ; close your book : .............................

1
19 tháng 10 2021

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

 open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

1 tháng 10 2020

Mai là một học sinh xuất sắc ở trường. Cô ấy rất giỏi tiếng Anh và Toán. Cô ấy cũng thích vẽ, và Mai cũng nấu ăn rất ngon. Lớn lên cô muốn trở thành một đầu bếp giỏi vì muốn sáng tạo và tạo ra món ăn ngon.

1 tháng 10 2020

Mai là một học sinh xuất sắc ở trường. Cô ấy rất giỏi tiếng Anh và Toán. Cô ấy cũng rất thích vẽ, và Mai cũng nấu ăn rất ngon. Lớn lên, cô muốn trở thành một đầu bếp giỏi vì cô muốn sáng tạo và tạo ra những món ăn ngon.

14 tháng 2 2022

Let's go to the beach

That's a good idea.

Can you swim?

14 tháng 2 2022

1) Let's go to the beach 

2) That's a good idea

3 ) Can you swim

3 tháng 11 2021

câu hỏi đâu bạn