Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
English is a very important language for us, so we need to learn it. I am currently learning English, because I know many ways to learn English effectively. There are many ways to learn English effectively. We can practice speaking or communicating in English, it sounds a bit difficult, but give it a try and you will find it wonderful and easy. Or we can try ways that are easier, study, and entertaining, such as listening to English songs, can both relax us and improve our English through each song. Likewise, singing English songs is also a way to learn English. And this is also the way I jay use the most, and it also improves my speaking ability. And easiest, you can watch English programs on TV to learn the pronunciation of words. And I also want to emphasize you in an extremely good way, you can practice writing paragraphs in English, answer questions on hoc24 to practice writing English . Above are the effective ways to learn English, if you want, give them a try.
1) I practise speaking English by reading novels or sometime watching films on TV
2) I practisse writing English by do many exersices about verbs or nouns
3) I learn English vocabulary by listening English songs
4) I learn English because in my job, I will need English to continue and you will not have a good job if you don't know English
Chào em, em tham khảo nhé!
1. do / you / how / learn / vocabulary => How do you learn vocabulary?
2. how / speaking / you / practise / do => How do you practise speaking?
3. do / you / reading / practise / how => How do you practise reading?
4. English / learn / do / why / you => Why do you learn English?
Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại olm.vn!
Perfect! (Hoàn hảo!)
Fine! (Tốt!)
Marvelous! (Rất tốt!)
Congratulations! (Chúc mừng!)
Wonderful! (Tuyệt vời!)
Terrific! (Tuyệt vời! Xuất sắc!)
Well done! Good job! (Làm tốt lắm)
Amazing! Wonderful! (Tuyệt vời!)
Great! Excellent! Smart! (Rất tốt)
Super! (Tuyệt vời!)
Fantas! (Thật là không tưởng)
You’re doing great! You’ve done a great job! (Cậu làm việc tốt lắm)
You're on the right track now! (Bạn đi đúng hướng rồi đấy!)
That's right! (Đúng rồi!)
That's fab! ( Thật khó tin!)
You've got it! (Bạn đã làm được!)
I am really proud of you. (Tôi thật tự hào về bạn)
That's coming along nicely! (Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!)
That's very much better! (Điều đó tốt lên nhiều rồi!)
I'm happy to see you working! (Thật vui khi thấy bạn làm được!)
Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp!)
That's way! (Chính là như vậy!)
You're getting better every day! (Anh đang dần giỏi lên đấy!)
You did that time. (Bạn đã làm được!)
That's not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo đấy!)
Keep up the good work! (Duy trì mọi việc tốt như thế này nhé!)
You haven't missed a thing! (May mà bạn không bỏ lỡ điều đó!)
Sensational! (Thật bất ngờ!)
Keep it up! (Duy trì nhé!)
You did a lot of work today! (Hôm nay bạn đã làm được nhiều thứ đấy!)
That's it! (Chính là như vậy!)
Well, look at you go! (Chao ôi, nhìn cách bạn đang tiến lên kìa!)
Way to go! (Chúc mừng!)
Now you have the hang of it! (Anh đã học được điều đó!)
You are excellent! (Bạn thật tuyệt vời)
You're doing fine! (Anh làm tốt lắm!)
You're really working hard! (Anh đã làm việc thực sự chăm chỉ!)
Exactly right! (Chính xác là phải như vậy!)
You're doing that much better today! (Hôm nay anh làm mọi việc tốt hơn rồi đấy!)
Now you have it! (Bây giờ bạn có nó rồi!)
Now you're figured it out! (Vậy là bạn đã giải quyết được vấn đề đó!)
That's it! (Phải thế chứ!)
That's the best you have ever done! (Đó là điều tuyệt nhất anh từng làm được!)
That's better! (Cái đó hay hơn đấy!)
Nothing can stop you now! (Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!)
That's best ever! (Tuyệt nhất từ trước đến giờ!)
You've got your brain in gear! (Bạn bắt đầu nghĩ thông suốt mọi thứ hơn rồi đấy!)
You certainly did it well today! (Hôm nay anh làm việc đó rất tốt đấy!)
Good thinking! (Nghĩ hay lắm!)
Keep on trying! (Tiếp tục cố gắng nhé!)
You outdid yourself today! (Hôm nay anh làm tốt hơn chính bản thân mình đấy!)
I've never seen anyone do it better! (Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn!)
Good for you! (Tốt đấy!)
I that! (Tôi thích điều đó!)
I knew you could do it! (Tôi biết là anh có thể làm điều đó mà!)
That's quite an improvement! (Thực sự là một bước tiến bộ!)
Keep working on it – you're getting better! (Tiếp tục làm việc đi – anh đang ngày giỏi hơn đấy!)
You make it look easy! (Anh đã làm được việc đó như thể dễ dàng lắm!)
That was first class work! (Đúng là một thành quả hạng nhất!)
Much better! (Tốt hơn nhiều rồi!)
You've just about mastered that! (Anh sắp sửa làm chủ được việc đó rồi!)
That's better than ever! (Tốt nhất từ trước đến nay!)
I'm proud of you! (Tôi tự hào về cậu!)
It's a pleasure to teach when you work that! (Thật tự hào là giáo viên của em khi thấy em làm được điều đó!)
You deserve the highest praise. (Bạn xứng đáng nhận lời khen ngợi tốt nhất.)
You are quite good with your hands. (Bạn thật khéo tay.)
You are qualified person. (Anh đúng là người có năng lực)
She is so prospective. (Cô ấy đầy triển vọng)
You are really a genius. (Bạn đúng là thiên tài)
She is very good with languages. (Cô ta rất giỏi ngoại ngữ)
I really must express my admiration for your performance. (Tôi thực sự ước ao có được tài năng biểu diễn như anh.)
Good job on the report! I think the executives will it! Báo cáo tốt lắm! Tôi nghĩ rằng các sếp sẽ thích điều này!
Excellent speech! The audience really enjoyed it! (Một bài thuyết trình tuyệt vời! Khán giả thực sự thích nó!)
What a marvelous memory you’ve got! (Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.)
What a smart answer! (Thật là một câu trả lời thông minh!)
II. 31 Lời khen về bề ngoài bằng tiếng AnhBeautiful! Breathtaking! (Đẹp quá!)
You have good taste! (Bạn thật có con mắt thẩm mỹ!)
You have a very thoughtful mind. (Anh suy nghĩ thật chu đáo)
You are so careful. (Bạn cẩn thận quá)
You look cool in that shirt! (Anh mặc chiếc áo này trông thật bảnh bao!)
You look terrific today! – (Bạn trông thật tuyệt vời hôm nay!)
You’re looking very glamorous tonight! – (Bạn trông thật lộng lẫy tối nay!
You’re looking very smart today! – (Bạn trông rất đẹp (sang trọng) hôm nay!))
You are a praal man! (Anh là người đàn ông thực tế)
You are gentleman! (Anh là người hào hoa phong nhã)
You are very handsome. (Anh thật đẹp trai)
You are a qualified man. (Anh là một người đàn ông có tư cách)
You are very pretty. (Cô thật đẹp)
You look very young (Trông em trẻ lắm)
You look prettier than (yourself) in the photograp (Trông bạn nhìn đẹp hơn trong ảnh)
You are always beautiful (Em lúc nào cũng đẹp)
I your voice very much (Anh rất thích giọng nói của em)
You have a very beautiful figure (Dáng em rất đẹp)
You have a very cute face: (Khuôn mặt em thật dễ mến)
Your hair looks so beautiful today! – (Tóc bạn trông rất đẹp hôm nay!)
That color looks great on you/ You look great in blue. – (Màu đó trông rất hợp với bạn/ Bạn trông rất đẹp với màu xanh.)
That new hairstyle really flatters you! – (Kiểu tóc mới này khiến bạn đẹp hơn hẳn!)
I absolutely love you in that dress. It really suits you! – (Tôi thực sự rất thích bạn trong bộ trang phục đó. Nó rất hợp với bạn đấy!)
I love your shoes. Are they new? – (Tôi thích đôi giày của bạn. Nó là hàng mới phải không?)
I your shirt – where did you get it? – (Tôi thích chiếc áo của bạn – bạn đã mua nó ở đâu vậy?)
What a lovely necklace! – (Thật là một chiếc vòng cổ đáng yêu làm sao!)
Your hair is beautiful (Mái tóc của em thật đẹp)
I your smile very much (Tôi rất thích nụ cười của em)
How elegant! (Thanh lịch làm sao!)
This hat looks good on her (Cái mũ này trông rất hợp với cô)
I have not met such a kind person you (Tôi chưa bao giờ gặp người tốt như bạn)
Trên đây là toàn bộ 100 mẫu câu hay dùng để động viên và khen ngợi trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết. Hy vọng bài viết sẽ mang lại cho bạn nguồn kiến thức hữu ích đồng thời giúp bạn dần cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
1.
rule: house number street, city, state zip code
= My address is 1234 1st St, Anaheim, CA 12345.
2
what do you do = bạn làm gì
on Sunday = vào ngày CN
= On Sunday, I go to church.
3
where did you go = bạn đã đi đâu
on your trip = chuyến đi của bạn
last summer = hè vừa rồi
= I went to Arkansas last summer.
4
how many lessons = bao nhiêu bài học
do you have today = hôm nay bạn có
= I have 4 lessons today.
5
how often = bao lâu thì
do you have Math/Vietnamese/English = bạn có Toán/Việt/Anh
= I have Math/Vietnamese/English twice a week.
6
how = như thế nào
do you learn English = bạn học tiếng Anh
= I watch English movies and shows without subtitles, have conversations in English, and read English books.
7
why = tại sao
do you learn English = bạn học tiếng Anh
= I learn English because I live and go to school in the States.
8
what = cái gì
did you see = bạn thấy
at the zoo = tại sở thú
= I saw red pandas, tigers, lions, rhinos, and fish.
9
what = cái gì
are you reading = bạn đang đọc
= I'm reading an English book.
10
what = cái gì
are you going to do = bạn sẽ làm
on Children's Day = vào ngày Thiếu Nhi
= I will go to the mall to hang out with my friends.
Tham khảo
Why do we have to learn English? My answer is to have the advantage to access the world. To me, English is not just a language, it also opens new doors to the vast ocean. Firstly, I can get close to international sources of information, online and offline such as articles, books, essays,… Therefore, I can gain a lot of useful knowledge in different fields. Secondly, when you can use English proficiently, there are many jobs you can apply for with a high salary. Working for a multinational company is always my dream. Finally, I also make a lot of new friends from many countries, and they let me know about their different cultures. I have a dream that one day I can travel around the world, and there is no tool that is simple to get and use to help me achieve that dream-like English.
Việc quyết định học tiếng Anh hoặc trở lại lớp học tiếng Anh sau một thời gian dài nghỉ ngơi, có thể khiến bạn bị quá tải. Vì vậy, hãy thử lên kế hoạch trước cho việc học của bạn, tạo ra thời gian biểu cho từng tuần và ít nhất một ngày tự học, bao gồm cả thời gian ôn lại bài.
Việc tính toán trước thời gian học qua từng ngày hay từng tuần sẽ giúp bạn tích lũy tốt hơn, và sẽ dễ dàng hơn cho bạn để theo dõi được tiến trình học tập của bản thân. Điều này đặc biệt đúng trong trường hợp bạn đã có được những mục tiêu rõ ràng. Ví dụ như bạn có thể sẽ muốn học 5 Linking Expressions (Từ nối) mới vào tuần sau (mục tiêu thực tế) hơn là luyện kỹ năng viết bài một cách thành thạo (không thực tế).
Mẹo: Một ứng dụng tuyệt vời dùng để phục vụ việc lên kế hoạch học là My Study Life. Nó giúp bạn thiết lập thói quen học tập, và cũng có thể sử dụng để sắp xếp cả công việc trong một ngày của bạn.
2. Ghi chép lại từ vựng mới theo cách của riêng bạnKhi học một ngôn ngữ mới thì việc cần làm là ghi lại những từ vựng cần chú ý trong bài. Những bài học thường dựa trên những chủ đề xác định (mua sắm, âm nhạc, gia đình,...) sẽ giúp bạn dễ dàng tạo ra một bộ từ vựng được sắp xếp theo chủ đề.
Cứ việc thử nghiệm nhiều kiểu ghi chép khác nhau, kể cả thẻ từ vựng (flashcard), sơ đồ tư duy (mindmap) hay bảng từ vựng (vocabulary table), rồi bạn sẽ tìm thấy cách phù hợp nhất cho bản thân. Bạn cũng nên ghi chú lại nhiều dạng, cách dùng và cách đọc khác nhau của cùng một từ vựng có ở một số từ nhất định (hãy chắc rằng bạn có một quyển từ điển tốt).
Mẹo: Hãy thử dùng điện thoại ghi âm lại từ vựng từ bài học. Hoặc hãy thử tạo ra một trang trực tuyến bằng Glogster để đăng tải từ mới, video hay hình ảnh của buổi học (chẳng hạn như hình ảnh chụp lại ghi chú trên bảng của giáo viên). Hãy thử những cách học này xem thế nào nhé!.
3. Ôn lại bài học trên lớp và bài tự họcĐể việc học từ và ngữ pháp có kết quả tốt, bạn cần phải ôn lại cả bài học ở lớp và bài tự học của bạn thường xuyên. Lướt qua những ghi chép trong một buổi học của bạn và cố ghi nhớ một vài hoặc tốt hơn là tất cả từ vựng và điểm ngữ pháp quan trọng (phải nhớ đặt ra một mục tiêu cụ thể trước). Sau đó hãy viết tất cả những gì nhớ được lên một tờ giấy khác, xem bản thân có thể nhớ và viết được bao nhiêu từ. Cứ lặp lại quá trình này đến khi bạn đã nhớ hết được những gì bạn đặt ra trong mục tiêu ban đầu.
Mẹo: Một số người đã học một cách hiệu quả thông qua cách tạo ra nhiều flashcard được lưu trữ trên điện thoại. Quizlet là một ứng dụng điển hình. Ngoài ra còn có GoConqr, ứng dụng cho phép bạn lưu tất cả bài học ở cùng một nơi. Bạn còn có thể tạo được sơ đồ từ vựng từ những bài học! Có rất nhiều công cụ giúp đỡ bạn học tập trên mạng, hãy tự tìm kiếm cho mình những công cụ phù hợp nhé.
4. Trở nên tích cực và làm chủ việc học của mìnhKhi ở lớp, hãy cố tham gia nhiều nhất vào các hoạt động học tập. Cố gắng sử dụng những từ vựng và ngữ pháp mà giáo viên đã hướng dẫn trong buổi học. Phạm lỗi là điều đương nhiên trong quá trình học tập, nên đừng để nó cản trở bạn tiến bộ.
Hãy chủ động, đừng để bản thân thụ động: tham khảo ý kiến giáo viên về phần ưu và khuyết điểm của bạn; hỏi thử suy nghĩ của những bạn cùng lớp về cách phát âm của bạn; tổ chức câu lạc bộ nói tiếng Anh cùng những học sinh khác, như vậy thì bạn có thể luyện kỹ năng nói ngoài giờ học. Bằng việc hoạt động tích cực và làm chủ việc học của mình, bạn sẽ sớm gặt hái được kết quả mà bạn mong muốn.
Mẹo: Đã có rất nhiều ứng dụng học ngôn ngữ sẵn sàng giúp bạn kết nối với những người nói tiếng Anh, nhưng hiện tại có một ứng dụng mà tôi nghĩ là tốt nhất, đó là HelloTalk. Ứng dụng này là nơi để bạn trình diễn những kỹ năng về ngôn ngữ mà bạn đã học được, bên cạnh lớp học.
5. Tìm kiếm những thứ thú vị dựa trên nền tảng tiếng Anh để xem, đọc và ngheĐể thành công trong việc học tiếng Anh, bạn cần phải tập thói quen đọc và nghe tiếng Anh nhiều nhất có thể. Dù vậy, hãy đảm bảo những chủ đề mà bạn đọc và nghe là thứ mà bạn cảm thấy thích thú. Hãy tập làm quen với việc xem chương trình TV và phim ảnh, nghe nhạc và radio, đọc sách và tạp chí, tất cả đều bằng tiếng Anh. Tiếng Anh đã thật sự trở nên phổ biến toàn cầu và những cơ hội để bạn có thể đọc và nghe tiếng Anh là vô tận.
Mẹo: Youtube với những video tiếng Anh sẽ là nguồn cung cấp miễn phí và không có giới hạn cho bạn để luyện tập. Một nơi tốt để bắt đầu trên YouTube là kênh YouTube của Hội đồng Anh (lưu ý: bạn cũng có thể luyện nghe song song với đọc phụ đề phía dưới). Bên cạnh đó, bạn có thể xem kênh YouTube của Jamie Oliver để được truyền cảm hứng và khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn mới. Ngoài ra, bạn có thể nghiên cứu thêm một số trang web học tiếng Anh hiệu quả khác tại đây để tích lũy cho mình nhiều phương pháp học ngoại ngữ hữu ích nhé.
1.I practise speaking English by speaking with foreigners
2.I practise reading English by reading a lot of English's books
3.I practise writing English by reading writings
4.I practise learning English vocabulary by reading it a lot of times untill I remember it
5.Because I want to speak with foreigners
My address is Ba Vi !
What? I have any people!
Becase i love it!
I learn it when i study in my school,when i stay at home and in my free time!
địa chỉ của bạn là gì ?
bạn có bao nhiêu người ?
tại sao bạn học tiếng anh?
bạn học tiếng anh thế nào ?
bạn đang đọc gì đấy?
Tạo sao bạn?
Thì bạn làm giúp mình để mình tham khảo chứ sắp thi rùi bạn