K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 10 2021

V1               -             V2               -                 V3          

find                          found                             found

lie                               lay                                lain

15 tháng 10 2021

find (tìm kiếm) - found - found (động từ bất quy tắc)

found (thành lập) - founded - founded (động từ có quy tắc)

 

lie với nghĩa ''nói dối'': lie - lied - lied

lie với nghĩa "nằm": lie - lay - lain

 

các em nhé!

20 tháng 10 2021

Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 was/were

 been

bring (mang đến)

 brought

 brought

buy (mua)

 bought

 bought

cut (cắt)

 cut

 cut

do (làm)

 did

 done

eat (ăn)

ate 

eaten 

find (tìm)

found 

found 

found (thành lập)

founded 

founded 

go (đi)

went 

gone 

have (có)

 had

had 

keep (giữ)

kept 

kept 

lie (nằm)

lay

lain 

lie (nói dối)

 laid

 laid

lose (mất)

 lost

 lost

make (làm)

 made

made 

move (di chuyển)

moved 

moved 

play (chơi)

played 

played 

20 tháng 10 2021

lie (nói dối) - lied - lied

lay (đặt, để) - laid - laid

 

em nhé!

16 tháng 7 2016

cấu trúc này thường được dùng để chỉ 1 việc gì đó đã xảy ra không lâu sau việc khác

26 tháng 7 2019

V2 CỦA SPELL=SPELT=SPELT

V2 CỦA TELL=TOLD=TOLD

[= PHÍA SAU LÀ V3]

26 tháng 7 2019

SPELT VÀ TOLD  nha bạn:]]

9 tháng 9 2021

Qua khu phan tu

9 tháng 9 2021

là borned nha :))

20 tháng 10 2021

provide (cung cấp)

 provided 

provided 

put (đặt)

put 

put 

read (đọc)

read 

read 

see (nhìn)

saw 

seen 

sleep (ngủ)

slept 

slept 

spend (dành)

spent 

spent 

study (học)

studied 

studied 

take (mang đi)

took 

taken 

think (nghĩ)

thought 

thought 

travel (du lịch)

travelled  

travelled 

visit (thăm)

visited 

visited 

work (làm việc)

worked 

worked 

write (viết)

wrote 

written 

20 tháng 10 2021

provide-provided-provided

put-put-put

read-read-read

see-saw-seen

sleep-slept-slept

spend-spent-spent

study-studied-studied

take-took-taken

think-thought-thought

travel-traveled-traveled

visit-visited-visited

work-worked-worked

write-wrote-written

26 tháng 5 2022

đây là câu bị động ở thì hiện tại đơn nha bạn

 

1 tháng 4 2018

studied

1 tháng 4 2018

V3 Study la studied